Bài tập về lệnh if
Số âm hay dương (6)
Nộp bàiPoint: 1
Nhập một số nguyên. In ra "Positive" nếu số dương, "Negative" nếu số âm, và "Zero" nếu bằng 0.
Input: Một số nguyên n
Output: "Positive", "Negative" hoặc "Zero"
Test case:
Input:
5
Output:
Positive
Input:
-3
Output:
Negative
Số chẵn hay lẻ (6)
Nộp bàiPoint: 1
Đề: Nhập một số nguyên. In ra "Even" nếu chẵn, "Odd" nếu lẻ.
Input: Một số nguyên n
Output: "Even" hoặc "Odd"
Test case:
Input:
8
Output:
Even
Input:
5
Output:
Odd
Tuổi đi học (6)
Nộp bàiPoint: 1
Nhập tuổi. Nếu tuổi >= 6 thì in "Đi học", ngược lại in "Chưa đi học".
Input: Một số nguyên age
Output: "Đi học" hoặc "Chưa đi học"
Test case:
Input:
5
Output:
Chưa đi học
Input:
7
Output:
Đi học
So sánh hai số (6)
Nộp bàiPoint: 1
Đề: Nhập hai số nguyên. In ra số lớn hơn.
Input: Hai số nguyên a, b
Output: Số lớn hơn
Test case:
Input:
3
7
Output:
7
Input:
10
5
Output:
10
Kiểm tra chia hết (6)
Nộp bàiPoint: 1
Đề: Nhập hai số nguyên. Kiểm tra xem số thứ nhất có chia hết cho số thứ hai không.
Input: Hai số nguyên a, b
Output: "Yes" hoặc "No"
Test case:
Input:
10
2
Output:
Yes
Input:
7
3
Output:
No
Năm nhuận (6)
Nộp bàiPoint: 1
Đề: Nhập một năm. Kiểm tra xem năm đó có phải năm nhuận không.
(Là năm chia hết cho 4 mà không chia hết cho 100, hoặc chia hết cho 400)
Input: Một số nguyên year
Output: "Leap year" hoặc "Not leap year"
Test case:
Input:
2020
Output:
Leap year
Input:
1900
Output:
Not leap year
Số lớn nhất trong ba số (6)
Nộp bàiPoint: 1
Đề: Nhập ba số nguyên. In ra số lớn nhất.
Input: Ba số nguyên a, b, c
Output: Số lớn nhất
Test case:
Input:
1
5
3
Output:
5
Input:
10
20
15
Output:
20
Kiểm tra tuổi vào lớp 6 (6)
Nộp bàiPoint: 1
Nhập tuổi. Nếu từ 10 đến 11 tuổi thì in "Du dieu kien", ngược lại in "Khong du".
Input: Một số nguyên age
Output: "Du dieu kien" hoặc "Khong du"
Test case:
Input:
10
Output:
Du dieu kien
Input:
12
Output:
Khong du
Đổi điểm sang xếp loại (6)
Nộp bàiPoint: 1
Nhập điểm (0–>10). In ra:
"Gioi" nếu điểm >= 8
"Kha" nếu 6.5 <= điểm < 8
"Trung binh" nếu 5 <= điểm < 6.5
"Yeu" nếu dưới 5
Input: Một số thực score
Output: Xếp loại
Test case:
Input:
8.5
Output:
Gioi
Input:
6
Output:
Trung binh
Kiểm tra ký tự nguyên âm (6)
Nộp bàiPoint: 1
Nhập một ký tự. In ra "Vowel" nếu là nguyên âm, "Consonant" nếu không.
Input: Một ký tự chữ cái
Output: "Vowel" hoặc "Consonant"
Test case:
Input:
a
Output:
Vowel
Input:
b
Output:
Consonant
Kiểm tra tam giác hợp lệ (6)
Nộp bàiPoint: 1
Nhập 3 cạnh. Kiểm tra có tạo thành tam giác không (tổng 2 cạnh > cạnh còn lại).
Input: Ba số nguyên a, b, c
Output: "Yes" hoặc "No"
Test case:
Input:
3
4
5
Output:
Yes
Input:
1
2
3
Output:
No
Số có phải là chữ số không (6)
Nộp bàiPoint: 1
Nhập một ký tự. Kiểm tra xem có phải là chữ số (0–9) không.
Input: Một ký tự
Output: "Yes" hoặc "No"
Test case:
Input:
5
Output:
Yes
Input:
a
Output:
No
Tính tiền vé (6)
Nộp bàiPoint: 1
Nhập tuổi. Nếu < 6 hoặc > 60 thì vé miễn phí. Ngược lại, vé 20.000đ.
Input: Một số nguyên age
Output: "Free" hoặc "20000"
Test case:
Input:
5
Output:
Free
Input:
30
Output:
20000
Phân loại số (6)
Nộp bàiPoint: 1
Đề: Nhập một số. In ra:
"Positive even" nếu số dương chẵn
"Positive odd" nếu dương lẻ
"Negative" nếu âm
"Zero" nếu bằng 0
Input: Một số nguyên Output: Phân loại như trên
Test case:
Input:
4
Output:
Positive even
Input:
-1
Output:
Negative
Đánh giá nhiệt độ (6)
Nộp bàiPoint: 1
Nhập nhiệt độ. In ra:
"Cold" nếu < 20
"Warm" nếu từ 20 đến dưới 30
"Hot" nếu >= 30
Input: Một số nguyên temp
Output: Mô tả nhiệt độ
Test case:
Input:
18
Output:
Cold
Input:
31
Output:
Hot