Vòng lặp for (phần 2)
Tổng các số lẻ
Nộp bàiPoint: 1
Cho số nguyên dương n. Hãy tính tổng các số lẻ từ 1 đến n.
Input:
• Một số nguyên dương n (1 ≤ n ≤ 10^6).
Output:
• Một số nguyên là tổng các số lẻ từ 1 đến n.
Ví dụ:
Input
10
Output
25
Bảng cửu chương ngược
Nộp bàiPoint: 1
Cho một số nguyên dương n. Hãy in ra bảng cửu chương của n theo thứ tự ngược từ n x 10 đến n x 1.
Input:
• Một số nguyên dương n (1 ≤ n ≤ 9).
Output:
• 10 dòng, mỗi dòng có dạng " n x i = k " với i chạy từ 10 về 1.
Ví dụ:
Input
3
Output
3 x 10 = 30
3 x 9 = 27
3 x 8 = 24
3 x 7 = 21
3 x 6 = 18
3 x 5 = 15
3 x 4 = 12
3 x 3 = 9
3 x 2 = 6
3 x 1 = 3
Đếm chữ số chẵn
Nộp bàiPoint: 1
Cho một số nguyên dương n. Hãy đếm xem trong n có bao nhiêu chữ số chẵn.
Input:
• Một số nguyên dương n (1 ≤ n ≤ 10^18).
Output:
• Một số nguyên duy nhất: số chữ số chẵn trong n.
Ví dụ:
Input:
203846
Output:
4
Tích chữ số
Nộp bàiPoint: 1
Cho một số nguyên dương n. Hãy tính tích các chữ số của n.
Input:
• Một số nguyên dương n (1 ≤ n ≤ 10^12).
Output:
• Một số nguyên duy nhất là tích các chữ số của n.
Ví dụ:
Input:
234
Output:
24
Tổng chữ số lẻ
Nộp bàiPoint: 1
Cho một số nguyên dương n. Hãy tính tổng các chữ số lẻ trong n.
Input:
• Một số nguyên dương n (1 ≤ n ≤ 10^18).
Output:
• Một số nguyên duy nhất: tổng các chữ số lẻ trong n.
Input:
52947
Output:
21
Chia hết cho 3 hoặc 5
Nộp bàiPoint: 1
Cho số nguyên dương n. Hãy in ra tất cả các số từ 1 đến n chia hết cho 3 hoặc 5.
Input:
• Một số nguyên dương n (1 ≤ n ≤ 10^5).
Output: Các số thỏa mãn, in trên một dòng, cách nhau bởi dấu cách.
Ví dụ:
Input
15
Output
3 5 6 9 10 12 15