Các ước của N (vòng lặp for)

Nộp bài
Time limit: 1.0 / Memory limit: 256M

Point: 1

Viết chương trình nhập vào một số nguyên N rồi in ra tất cả các ước số của số đó.


Đầu vào: Số nguyên N


Ràng buộc: 1 <= N <= 10^3


Đầu ra: In ra các ước của N


Input:
10
Output:
1 2 5 10

In theo thứ tự ngược (vòng lặp for)

Nộp bài
Time limit: 1.0 / Memory limit: 256M

Point: 1

Viết chương trình sử dụng vòng lặp for để in các số từ 100 đến 1 theo thứ tự giảm dần.


Định dạng đầu ra: 100 99 98 ... 3 2 1


Tính tổng các số từ 1 đến 100 (vòng lặp for)

Nộp bài
Time limit: 1.0 / Memory limit: 256M

Point: 1

Viết một chương trình sử dụng vòng lặp for để tính tổng tất cả các số từ 1 đến 100 và in ra kết quả.


Định dạng đầu ra: In ra kết quả là tổng từ 1 đến 100


Sử dụng vòng lặp for in ra các số từ 1 đến 10 (vòng lặp for)

Nộp bài
Time limit: 1.0 / Memory limit: 256M

Point: 1

Sử dụng vòng lặp for in ra các số từ 1 đến 10 (vòng lặp for)


Định dạng đầu ra: 1 2 3 ... 7 8 9 10


In các số chẵn từ 2 đến 20 (vòng lặp for)

Nộp bài
Time limit: 1.0 / Memory limit: 256M

Point: 1

Viết một chương trình sử dụng vòng lặp for để in ra các số chẵn từ 2 đến 20.


Định dạng đầu ra: 2 4 6 ... 18 20


Tính tổng từ 1 đến N

Nộp bài
Time limit: 1.0 / Memory limit: 256M

Point: 1

Viết chương trình tính tổng các số từ 1 đến N với N là số nguyên dương nhập từ bàn phím, ví dụ với n = 5 thì tổng sẽ bằng 1 + 2 + 3 + 4 + 5


Ràng buộc: ~0 < N \leq 10^5~


Input 01:
5
Output 01:
15
Input 02:
100000
Output 02:
5000050000

In giá trị từ 1 đến 20

Nộp bài
Time limit: 1.0 / Memory limit: 256M

Point: 1

Viết chương trình đệ quy in ra các số từ 1 đến 20, mỗi số cách nhau một khoảng trắng

Output:
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20

Tính N giai thừa

Nộp bài
Time limit: 1.0 / Memory limit: 256M

Point: 1

Tính N giai thừa với N là số nguyên nhập từ bàn phím (N <= 20)


Input:
5
Output:
120
Input:
3
Output:
6

Đếm số chia hết cho K trong đoạn [1..N]

Nộp bài
Time limit: 1.0 / Memory limit: 256M

Point: 1

Đếm số chia hết cho K trong đoạn [1..N] với N là số nguyên nhập từ bàn phím

Input: Dòng đầu tiên nhập N và K

Output: In ra số lượng số chia hết cho K

Input:
10 3
Output:
3
Input:
20 5
Output:
4

Dãy số bình phương từ 1 đến N

Nộp bài
Time limit: 1.0 / Memory limit: 256M

Point: 1

In ra dãy số bình phương từ 1 đến N với N là số nguyên nhập từ bàn phím


Input:
5
Output:
1 4 9 16 25
Input:
3
Output:
1 4 9

Tổng bình phương từ 1 đến N

Nộp bài
Time limit: 1.0 / Memory limit: 256M

Point: 1

Tính tổng bình phương từ 1 đến N với N là số nguyên nhập từ bàn phím


Input:
3
Output:
14

Giải thích: 1^2 + 2^2 + 3^2 = 14

Input:
5
Output:
55

Tính tổng các bội số của 3 ≤ N

Nộp bài
Time limit: 1.0 / Memory limit: 256M

Point: 1

Tính tổng các bội số của 3 ≤ N với N là số nguyên nhập từ bàn phím

Input:
10
Output:
18

Tổng các bội của 3 và nhỏ hơn 10 gồm 3 + 6 + 9 = 18

Input:
15
Output:
45

Tính tổng nghịch đảo từ 1 đến N

Nộp bài
Time limit: 1.0 / Memory limit: 256M

Point: 1

Tính tổng nghịch đảo từ 1 đến N, tức là 1 + 1/2 + 1/3 + … + 1/N với N là số nguyên nhập từ bàn phím

(Kết quả làm tròn 2 chữ số thập phân)


Input:
2
Output:
1.50
Input:
4
Output:
2.08

Kiểm tra N có phải số nguyên tố

Nộp bài
Time limit: 1.0 / Memory limit: 256M

Point: 1

Kiểm tra N có phải số nguyên tố với N là số nguyên dương nhập từ bàn phím

Nếu là số nguyên tố in ra YES, ngược lại in ra NO


Input:
7
Output:
YES
Input:
8
Output:
NO

In dãy số chia hết cho K trong đoạn [1..N]

Nộp bài
Time limit: 1.0 / Memory limit: 256M

Point: 1

In dãy số chia hết cho K trong đoạn [1..N] với N là số nguyên dương nhập từ bàn phím

Đầu vào: Nhập vào N và K

Đầu ra: In ra các số chia hết cho K trong đoạn 1..N, mỗi số cách nhau một khoảng trắng


Input:
10 3
Output:
3 6 9
Input:
15 5
Output:
5 10 15