Phân tích điểm
1 / 1
AC
|
PY3
vào lúc 29, Tháng 10, 2024, 15:51
weighted 100% (6,00pp)
2 / 2
AC
|
PY3
vào lúc 29, Tháng 10, 2024, 15:49
weighted 99% (5,91pp)
1 / 1
AC
|
PY3
vào lúc 27, Tháng 10, 2024, 12:29
weighted 97% (5,82pp)
1 / 1
AC
|
PY3
vào lúc 29, Tháng 10, 2024, 15:55
weighted 96% (4,78pp)
1 / 1
AC
|
PY3
vào lúc 29, Tháng 10, 2024, 15:52
weighted 94% (4,71pp)
1 / 1
AC
|
PY3
vào lúc 29, Tháng 10, 2024, 15:50
weighted 93% (4,64pp)
2 / 2
AC
|
PY3
vào lúc 29, Tháng 10, 2024, 15:49
weighted 91% (4,57pp)
1 / 1
AC
|
PY3
vào lúc 17, Tháng 10, 2024, 15:05
weighted 90% (4,50pp)
30 / 30
AC
|
PY3
vào lúc 15, Tháng 10, 2024, 6:16
weighted 89% (4,44pp)
30 / 30
AC
|
PY3
vào lúc 13, Tháng 10, 2024, 14:01
weighted 87% (4,37pp)
Đệ quy (recursion) (15 điểm)
Học sinh giỏi THCS (89 điểm)
Học sinh giỏi THPT (11 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tổng chữ số (Bài 1 Đề thi HSG lớp 12 tỉnh Quảng Nam năm học 2020-2021) | 5 / 5 |
Số thân thiện (câu 1 đề thi học sinh giỏi lớp 11 tỉnh Vĩnh Phúc năm học 2021 - 2022) | 6 / 6 |
Mảng 1 chiều cơ bản (4,619 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Chia mảng | 0,619 / 1 |
Đếm số lần xuất hiện của X trong mảng | 1 / 1 |
Phần tử âm lớn nhất | 1 / 1 |
Số lượng các số nhỏ nhất trong mảng | 1 / 1 |
Tìm max trong danh sách (mảng 1 chiều cơ bản) | 1 / 1 |
Mảng 1 chiều nâng cao (5 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tìm vị trí lớn nhất của phần tử nhỏ nhất và ngược lại | 5 / 5 |
Sắp xếp (11 điểm)
Sử dụng hàm if (4 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Chuyển chữ hoa thành chữ thường | 1 / 1 |
Kiểm tra ký tự là chữ cái | 1 / 1 |
Kiểm tra ký tự chữ thường | 1 / 1 |
Kiểm tra tam giác hợp lệ | 1 / 1 |
Tính toán cơ bản (14 điểm)
Toán tử điều kiện (2 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Kiểm tra số âm hay số dương | 1 / 1 |
Số chia hết cho 3 và 5 | 1 / 1 |
Vòng lặp (1 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Loại bỏ số 0 và 5 | 1 / 1 |
Vòng lặp for (1 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
In theo thứ tự ngược (vòng lặp for) | 1 / 1 |
Vòng lặp lồng nhau (2 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
In ra bảng cửu chương | 1 / 1 |
In tam giác rỗng các dấu sao 1 | 1 / 1 |
Vòng lập while (3 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Đảo ngược một số nguyên | 1 / 1 |
Đếm số lượng chữ số và tính tổng các chữ số trong một số nguyên | 1 / 1 |
Kiểm tra số đối xứng | 1 / 1 |
Xâu ký tự (chuỗi ký tự) (25 điểm)
Xây dựng hàm (chương trình con) (1 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
In ra N số Fibonacci đầu tiên | 1 / 1 |