Phân tích điểm
30 / 30
AC
|
C++20
vào lúc 1, Tháng 8, 2025, 5:09
weighted 100% (5,00pp)
30 / 30
AC
|
C++20
vào lúc 1, Tháng 8, 2025, 4:49
weighted 99% (4,93pp)
1 / 1
AC
|
PY3
vào lúc 26, Tháng 11, 2024, 14:31
weighted 97% (3,88pp)
29 / 29
AC
|
C++20
vào lúc 21, Tháng 4, 2025, 16:13
weighted 96% (2,87pp)
2 / 2
AC
|
PY3
vào lúc 11, Tháng 12, 2024, 15:48
weighted 94% (2,83pp)
1 / 1
AC
|
PY3
vào lúc 29, Tháng 11, 2024, 10:24
weighted 93% (2,78pp)
8 / 10
WA
|
PY3
vào lúc 21, Tháng 2, 2025, 12:24
weighted 91% (2,19pp)
7 / 10
WA
|
PY3
vào lúc 20, Tháng 12, 2024, 13:36
weighted 90% (1,89pp)
10 / 10
AC
|
PY3
vào lúc 11, Tháng 12, 2024, 15:59
weighted 89% (1,77pp)
15 / 15
AC
|
PY3
vào lúc 11, Tháng 12, 2024, 15:51
weighted 87% (1,75pp)
Đệ quy (recursion) (6 điểm)
Đồng dư (1 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tổng các số bé hơn N và không phải ước của N | 1 / 1 |
Học sinh giỏi THCS (10 điểm)
Kỹ thuật tìm kiếm (5,800 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Cặp số có hiệu bằng K | 0,300 / 3 |
Hàm tìm kiếm nhị phân | 1 / 1 |
Tìm kiếm vị trí đầu tiên của phần tử x trong mảng | 2,400 / 3 |
Tìm kiếm phần tử xuất hiện cuối cùng | 2,100 / 3 |
Mảng 1 chiều cơ bản (20 điểm)
Mảng 1 chiều nâng cao (11 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Chuyển số dương lên đầu mảng | 5 / 5 |
In ra số nguyên dương nhỏ nhất chưa xuất hiện trong mảng | 5 / 5 |
Số lớn thứ nhì | 1 / 1 |
Sắp xếp (9 điểm)
STL Vector C++ (4 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Chuỗi trước chứa chuỗi sau (vector) | 1 / 1 |
Phần tử nhỏ hơn lân cận (vector) | 1 / 1 |
Tạo ma trận từ vector (vector) | 1 / 1 |
Viết hoa ký tự đầu của mỗi phần tử trong vector (vector) | 1 / 1 |
Tính toán cơ bản (21,483 điểm)
Toán tử điều kiện (3 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
In ra số lớn nhất, lớn thứ 2, nhỏ nhất trong 3 số | 1 / 1 |
Kiểm tra số âm hay số dương | 1 / 1 |
Số chia hết cho 3 và 5 | 1 / 1 |
Vòng lặp for (6 điểm)
Vòng lặp lồng nhau (8 điểm)
Vòng lập while (12 điểm)
Xâu ký tự (chuỗi ký tự) (3,167 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
In ra chữ và số tách riêng (xâu ký tự - chuỗi ký tự) | 1 / 1 |
Ký tự lặp lại (xâu ký tự - chuỗi ký tự) | 0,167 / 1 |
Tìm chỉ số từ xuất hiện trong xâu | 1 / 1 |
Thay thế ký tự | 1 / 1 |
Xây dựng hàm (chương trình con) (3,033 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
In ra N số Fibonacci đầu tiên | 0,533 / 1 |
Kiểm tra có phải là số Fibonacci | 1 / 1 |
Kiểm tra một số nguyên là số nguyên tố | 0,500 / 1 |
Phân tích thừa số nguyên tố 1 | 1 / 1 |