Phân tích điểm
30 / 30
AC
|
PY3
vào lúc 5, Tháng 10, 2025, 10:20
weighted 100% (1,00pp)
30 / 30
AC
|
PY3
vào lúc 5, Tháng 10, 2025, 9:43
weighted 97% (0,97pp)
1 / 1
AC
|
PY3
vào lúc 7, Tháng 9, 2025, 4:06
weighted 93% (0,93pp)
1 / 1
AC
|
PY3
vào lúc 7, Tháng 9, 2025, 3:56
weighted 91% (0,91pp)
1 / 1
AC
|
PY3
vào lúc 7, Tháng 9, 2025, 3:52
weighted 90% (0,90pp)
1 / 1
AC
|
PY3
vào lúc 6, Tháng 9, 2025, 11:02
weighted 89% (0,89pp)
30 / 30
AC
|
PY3
vào lúc 6, Tháng 9, 2025, 11:01
weighted 87% (0,87pp)
Đệ quy (recursion) (2 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
In giá trị từ 1 đến 20 | 1 / 1 |
Tính tổng từ 1 đến N | 1 / 1 |
Mảng 1 chiều cơ bản (3,067 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Đếm số lần xuất hiện của X trong mảng | 0,067 / 1 |
In ra các giá trị bằng chỉ số của chính nó trong mảng | 1 / 1 |
Phần tử âm lớn nhất | 1 / 1 |
Tìm max trong danh sách (mảng 1 chiều cơ bản) | 1 / 1 |
Sử dụng hàm if (4 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tam giác hợp lệ | 1 / 1 |
Nhận định chiều cao | 1 / 1 |
Số ngày của tháng | 1 / 1 |
Xét kết quả học tập | 1 / 1 |
Tính toán cơ bản (3 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Sử dụng lệnh in thông tin theo mẫu 2 | 1 / 1 |
In theo định dạng đầu ra | 1 / 1 |
Sử dụng lệnh in thông tin theo mẫu 1 | 1 / 1 |
Vòng lặp for (5 điểm)
Vòng lặp lồng nhau (3 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
In bảng số theo định dạng | 1 / 1 |
In theo khuôn dạng | 1 / 1 |
In tam giác đặc các dấu sao 1 | 1 / 1 |