Phân tích điểm
1 / 1
AC
|
C++17
vào lúc 30, Tháng 12, 2024, 4:46
weighted 100% (7,00pp)
1 / 1
AC
|
C++17
vào lúc 29, Tháng 12, 2024, 15:06
weighted 99% (5,91pp)
30 / 30
AC
|
C++17
vào lúc 1, Tháng 1, 2025, 7:20
weighted 96% (4,78pp)
30 / 30
AC
|
C++17
vào lúc 1, Tháng 1, 2025, 5:07
weighted 94% (4,71pp)
30 / 30
AC
|
C++17
vào lúc 1, Tháng 1, 2025, 4:54
weighted 93% (4,64pp)
30 / 30
AC
|
C++17
vào lúc 1, Tháng 1, 2025, 4:53
weighted 91% (4,57pp)
30 / 30
AC
|
C++17
vào lúc 1, Tháng 1, 2025, 4:45
weighted 90% (4,50pp)
30 / 30
AC
|
C++17
vào lúc 1, Tháng 1, 2025, 4:33
weighted 89% (4,44pp)
30 / 30
AC
|
PY3
vào lúc 30, Tháng 6, 2025, 11:09
weighted 87% (2,62pp)
Chia để trị (2 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Floor (chia để trị) | 2 / 2 |
Đệ quy (recursion) (11 điểm)
Đồng dư (2 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Lũy thừa nhị phân chia dư (đồng dư) | 1 / 1 |
Tính a mũ b chia dư cho c (đồng dư) | 1 / 1 |
Học sinh giỏi THPT (13 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Đoạn con đặc biệt (bài 2 đề thi HSG THPT tỉnh Tiền Giang năm học 2023 - 2024) | 7 / 7 |
Ước nguyên tố (bài 1 đề thi HSG THPT tỉnh Tiền Giang năm học 2023 - 2024) | 6 / 6 |
Kỹ thuật duyệt ô trong mảng 2 chiều (3 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Đếm đảo 1 (kỹ thuật loang) | 3 / 3 |
Mảng 1 chiều cơ bản (24 điểm)
Mảng 1 chiều nâng cao (30 điểm)
Mảng đánh dấu (1 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Liệt kê các giá trị khác nhau theo thứ tự xuất hiện (mảng đánh dấu) | 1 / 1 |
Quay lui - Nhánh cận (2 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Máy ATM (quay lui - nhánh cận) | 2 / 2 |
Quay lui (back track) (0,400 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Điện thoại cục gạch (quay lui) | 0,400 / 2 |
Quy hoạch động (2 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Đếm đường đi trong mê cung (quy hoạch động) | 2 / 2 |
STL Map C++ (5 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Liệt kê các phần tử kèm theo tần suất (map) | 5 / 5 |
Tính toán cơ bản (6 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Quy đổi sang năm, tuần và ngày | 1 / 1 |
Hoán đổi số đầu tiên với số cuối cùng | 3 / 3 |
Tính và in ra giờ phút giây | 1 / 1 |
Tính tổng n số nguyên dương đầu tiên | 1 / 1 |
Vòng lặp (8 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
In ra ký tự và ASCII (vòng lặp) | 1 / 1 |
Loại bỏ số 0 và 5 | 1 / 1 |
Số đặc biệt 2 | 1 / 1 |
Số tuần hoàn | 5 / 5 |
Vòng lặp for (3 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Kiểm tra số hoàn hảo | 1 / 1 |
In theo thứ tự ngược (vòng lặp for) | 1 / 1 |
Các ước của N (vòng lặp for) | 1 / 1 |
Vòng lặp lồng nhau (7 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
In bảng chữ theo định dạng | 1 / 1 |
In bảng số theo định dạng | 1 / 1 |
In ra bảng cửu chương | 1 / 1 |
Phân tích N | 3 / 3 |
Số Amstrong | 1 / 1 |
Vòng lập while (6 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Đảo ngược một số nguyên | 1 / 1 |
Đếm số lượng chữ số và tính tổng các chữ số trong một số nguyên | 1 / 1 |
Số đẹp 1 | 1 / 1 |
Kiểm tra số đối xứng | 1 / 1 |
Số đặc biệt | 1 / 1 |
Thuật toán lạ kỳ | 1 / 1 |
Xâu ký tự (chuỗi ký tự) (24,800 điểm)
Xây dựng hàm (chương trình con) (3 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Kiểm tra một số nguyên là số nguyên tố | 1 / 1 |
In ra các số hoàn hảo từ 1 đến 500 | 1 / 1 |
Số thỏa mãn tiêu chuẩn p (xây dựng hàm - chương trình con) | 1 / 1 |