Kiểu dữ liệu pair trong C++
Bài
# | Bài | Điểm |
---|---|---|
1 | Cải tạo công trình (pair) | 1 |
2 | Điểm số (pair) | 1 |
3 | Chênh lệch (pair) | 1 |
4 | Xếp tiền (pair) | 1 |
5 | Đảo chữ (pair) | 1 |
6 | Tổng 4 số chính phương nhỏ nhất (vòng lặp) | 1 |
7 | Cuộc chiến với rồng (kỹ thuật sắp xếp - tìm kiếm) | 1 |
8 | Sắp xếp lịch diễn (sắp xếp - tìm kiếm) | 1 |
9 | Job Scheduling (tham lam) | 1 |
Bình luận