Quy hoạch động
Bài
# | Bài | Điểm |
---|---|---|
1 | Giai thừa chia dư (quy hoạch động) | 1 |
2 | Fibonacci (quy hoạch động) | 1 |
3 | Tribonacci (quy hoạch động) | 1 |
4 | Prime 2 (quy hoạch động) | 1 |
5 | Prime 3 (quy hoạch động) | 1 |
6 | Dãy con tăng dài nhất (quy hoạch động) | 1 |
7 | Tổng lớn nhất của dãy con tăng dần | 1 |
8 | Số bước ít nhất (quy hoạch động) | 1 |
9 | Tổng không liền kề (quy hoạch động) | 1 |
10 | Xâu con chung dài nhất | 1 |
Bình luận