Tuple và Set
Bài
# | Bài | Điểm |
---|---|---|
1 | Đếm đến khi gặp tuple | 1 |
2 | Xóa tuple có xâu | 1 |
3 | Chuyển tuple thành dict | 1 |
4 | Chuyển tuple thành xâu | 1 |
5 | Sắp xếp phần tử thứ 2 của tuple | 1 |
6 | Số duy nhất không lặp lại trong tuple | 1 |
7 | Đếm tuple | 1 |
8 | Hoán đổi tuple | 1 |
9 | Đảo ngược tuple | 1 |
10 | Kiểm tra tuple có giống nhau không | 1 |
11 | Liệt kê phần tử toàn số lẻ | 1 |
12 | Số nằm trong mảng (set) | 1 |
13 | Thuộc mảng thứ nhất không thuộc mảng thứ 2 (set) | 1 |
14 | Tìm hợp của 2 tập hợp (set) | 1 |
15 | Có trong tập 1 nhưng không có trong tập 2 (set) | 1 |
16 | Xóa phần tử trong tập hợp (set) | 1 |
17 | Tập hợp con của tập cho trước (set) | 1 |
18 | Tổng bằng 1 giá trị cho trước (set) | 1 |
19 | Số lớn thứ 3 (set) | 1 |
Bình luận