Lớp 5 - HSG - Ứng dụng thuật toán sắp xếp
Bài
# | Bài | Điểm |
---|---|---|
1 | Sắp xếp sao cho số chẵn đứng trước, lẻ đứng sau, chẵn giảm dần, lẻ tăng dần | 1 |
2 | Khiêu vũ (kỹ thuật sắp xếp - tìm kiếm) | 1 |
3 | Phân tích nhóm (sắp xếp - tìm kiếm) ICPC | 1 |
4 | Luck balance (sắp xếp) | 1 |
5 | Jim and the Orders (sắp xếp - stable sort) | 1 |
6 | Mark and Toys (sắp xếp) | 1 |
7 | Priyanka and Toys (sắp xếp) | 1 |
8 | Biểu thức nhỏ nhất (sắp xếp - tìm kiếm) | 1 |
9 | Sắp xếp theo tuần suất (sắp xếp - tìm kiếm) | 1 |
10 | Vắt sữa bò (sắp xếp - tìm kiếm) | 1 |
11 | Xếp gạch (sắp xếp - tìm kiếm) | 1 |
12 | Trộn 2 dãy (kỹ thuật 2 con trỏ) | 1 |
13 | Số xuất hiện nhiều nhất trong mảng (sắp xếp) | 1 |
14 | Khoảng cách nhỏ nhất (sắp xếp) | 1 |
15 | Sắp xếp theo tổng chữ số (sắp xếp) | 1 |
16 | Sắp xếp theo giá trị tuyệt đối (sắp xếp) | 1 |
17 | Đếm số khác nhau trong mảng (sắp xếp - tìm kiếm) | 1 |
18 | Xếp trẻ (kỹ thuật sắp xếp - tìm kiếm) | 1 |
19 | Căn hộ (kỹ thuật sắp xếp - tìm kiếm) | 1 |
20 | Đèn lồng (kỹ thuật sắp xếp - tìm kiếm) | 1 |
Bình luận