Phân tích điểm
1 / 1
AC
|
PY3
vào lúc 25, Tháng 11, 2024, 15:06
weighted 100% (7,00pp)
2 / 2
AC
|
PY3
vào lúc 25, Tháng 11, 2024, 14:56
weighted 99% (6,90pp)
10 / 10
AC
|
PY3
vào lúc 2, Tháng 12, 2024, 16:27
weighted 97% (4,85pp)
30 / 30
AC
|
PY3
vào lúc 12, Tháng 11, 2024, 3:11
weighted 96% (4,78pp)
2 / 2
AC
|
PY3
vào lúc 4, Tháng 11, 2024, 17:40
weighted 94% (4,71pp)
30 / 30
AC
|
PY3
vào lúc 7, Tháng 10, 2024, 17:56
weighted 91% (4,57pp)
1 / 1
AC
|
PY3
vào lúc 4, Tháng 11, 2024, 17:42
weighted 90% (3,60pp)
2 / 2
AC
|
PY3
vào lúc 25, Tháng 11, 2024, 14:50
weighted 89% (2,66pp)
30 / 30
AC
|
PY3
vào lúc 11, Tháng 11, 2024, 15:30
weighted 87% (2,62pp)
Chặt nhị phân (5 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Chặt cây xây nhà (chặt nhị phân) | 5 / 5 |
Chia để trị (2 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Floor (chia để trị) | 2 / 2 |
Đệ quy (recursion) (14,933 điểm)
Học sinh giỏi THCS (9 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Mã hóa xâu (bài 4 đề thi HSG THCS năm 2024 thành phố Thái Nguyên) | 4 / 4 |
Số đẹp (bài 1 đề thi HSG THCS năm 2024 thành phố Thái Nguyên) | 5 / 5 |
Học sinh giỏi THPT (19 điểm)
Kỹ thuật tìm kiếm (3 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tìm kiếm vị trí đầu tiên của phần tử x trong mảng | 3 / 3 |
Mảng 1 chiều cơ bản (17 điểm)
Mảng 1 chiều nâng cao (5 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tổng các số dương liên tiếp lớn nhất | 5 / 5 |
Mảng 2 chiều nâng cao (2 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tìm đường đi | 1 / 1 |
Diện tích | 1 / 1 |
Mảng đánh dấu (1 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Liệt kê các giá trị khác nhau theo thứ tự xuất hiện (mảng đánh dấu) | 1 / 1 |
Sắp xếp (12 điểm)
Sử dụng hàm if (1,933 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
In ra nhận xét thời tiết theo nhiệt độ | 0,933 / 1 |
Số ngày của tháng | 1 / 1 |
Tham lam (2 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Sherlock and The Beast (tham lam) | 2 / 2 |
Tính toán cơ bản (15 điểm)
Toán tử điều kiện (2 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Kiểm tra số âm hay số dương | 1 / 1 |
Số chia hết cho 3 và 5 | 1 / 1 |
Vòng lặp (2 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
In ra ký tự và ASCII (vòng lặp) | 1 / 1 |
Số đặc biệt 2 | 1 / 1 |
Vòng lặp for (2 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Kiểm tra số hoàn hảo | 1 / 1 |
Đếm tần suất số nguyên tố | 1 / 1 |
Vòng lặp lồng nhau (10 điểm)
Vòng lập while (8 điểm)
Xâu ký tự (chuỗi ký tự) (17 điểm)
Xây dựng hàm (chương trình con) (3 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
In ra N số Fibonacci đầu tiên | 1 / 1 |
Phân tích thừa số nguyên tố 1 | 1 / 1 |
Phân tích thừa số nguyên tố 2 | 1 / 1 |