Phân tích điểm
30 / 30
AC
|
PY3
vào lúc 2, Tháng 6, 2025, 14:46
weighted 100% (5,00pp)
29 / 29
AC
|
PY3
vào lúc 4, Tháng 12, 2024, 2:15
weighted 97% (2,91pp)
1 / 1
AC
|
PY3
vào lúc 2, Tháng 6, 2025, 10:17
weighted 96% (1,91pp)
17 / 17
AC
|
PY3
vào lúc 7, Tháng 6, 2025, 13:53
weighted 94% (0,94pp)
30 / 30
AC
|
PY3
vào lúc 7, Tháng 6, 2025, 13:52
weighted 93% (0,93pp)
30 / 30
AC
|
PY3
vào lúc 7, Tháng 6, 2025, 13:51
weighted 91% (0,91pp)
30 / 30
AC
|
PY3
vào lúc 7, Tháng 6, 2025, 13:50
weighted 90% (0,90pp)
30 / 30
AC
|
PY3
vào lúc 3, Tháng 6, 2025, 4:08
weighted 89% (0,89pp)
30 / 30
AC
|
PY3
vào lúc 3, Tháng 6, 2025, 4:07
weighted 87% (0,87pp)
Đồng dư (1 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tổng các số bé hơn N và không phải ước của N | 1 / 1 |
Học sinh giỏi THCS (2 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Kỹ thuật duyệt mảng (đề thi học sinh giỏi cấp trường THCS) | 2 / 2 |
Lập trình hướng đối tượng - OOP (8 điểm)
Mảng 1 chiều cơ bản (20,217 điểm)
Mảng 1 chiều nâng cao (5 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tìm vị trí lớn nhất của phần tử nhỏ nhất và ngược lại | 5 / 5 |
Sử dụng hàm if (3 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Nhận định chiều cao | 1 / 1 |
Kiểm tra một năm bất kỳ có phải năm nhuận hay không | 1 / 1 |
Xác định kiểu tam giác | 1 / 1 |
Tính toán cơ bản (22,983 điểm)
Vòng lặp (1 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt 2 | 1 / 1 |
Vòng lặp lồng nhau (4 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
In ra bảng cửu chương | 1 / 1 |
Số Amstrong | 1 / 1 |
In tam giác đặc các dấu sao 1 | 1 / 1 |
In tam giác rỗng các dấu sao 1 | 1 / 1 |
Vòng lập while (1 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Thuật toán lạ kỳ | 1 / 1 |
Xâu ký tự (chuỗi ký tự) (8 điểm)
Xây dựng hàm (chương trình con) (4 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
In ra N số Fibonacci đầu tiên | 1 / 1 |
Kiểm tra có phải là số Fibonacci | 1 / 1 |
In ra các số hoàn hảo từ 1 đến 500 | 1 / 1 |
Số thỏa mãn tiêu chuẩn p (xây dựng hàm - chương trình con) | 1 / 1 |