Phân tích điểm
2 / 2
AC
|
C11
vào lúc 19, Tháng 12, 2024, 18:06
weighted 100% (7,00pp)
1 / 1
AC
|
C11
vào lúc 19, Tháng 12, 2024, 17:43
weighted 99% (6,90pp)
1 / 1
AC
|
C11
vào lúc 15, Tháng 12, 2024, 4:40
weighted 97% (6,79pp)
1 / 1
AC
|
C11
vào lúc 9, Tháng 12, 2024, 16:49
weighted 96% (6,69pp)
1 / 1
AC
|
C11
vào lúc 9, Tháng 12, 2024, 16:41
weighted 94% (6,59pp)
1 / 1
AC
|
C11
vào lúc 8, Tháng 12, 2024, 4:32
weighted 93% (6,50pp)
1 / 1
AC
|
C11
vào lúc 20, Tháng 12, 2024, 4:48
weighted 91% (5,48pp)
2 / 2
AC
|
C11
vào lúc 19, Tháng 12, 2024, 17:27
weighted 90% (5,40pp)
1 / 1
AC
|
C11
vào lúc 14, Tháng 12, 2024, 4:45
weighted 89% (5,32pp)
1 / 1
AC
|
C11
vào lúc 9, Tháng 12, 2024, 17:46
weighted 87% (5,24pp)
Cửa sổ trượt (sliding window) (7,267 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Chuyển cây bạch đàn (kỹ thuật cửa sổ trượt) | 3 / 3 |
Cửa sổ trượt (kỹ thuật cửa sổ trượt) | 0,267 / 2 |
Fence (của số trượt) | 2 / 2 |
Max Min (cửa sổ trượt) | 2 / 2 |
Đệ quy (recursion) (19,600 điểm)
Học sinh giỏi THCS (49,500 điểm)
Học sinh giỏi THPT (131,833 điểm)
Kỹ thuật 2 con trỏ (10 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tìm số lượng số âm liên tiếp nhiều nhất trong mảng | 5 / 5 |
Tổng các số âm liên tiếp nhỏ nhất | 5 / 5 |
Kỹ thuật tìm kiếm (7,500 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Cặp số có hiệu bằng K | 3 / 3 |
Tìm kiếm vị trí đầu tiên của phần tử x trong mảng | 2,400 / 3 |
Tìm kiếm phần tử xuất hiện cuối cùng | 2,100 / 3 |
Mảng 1 chiều cơ bản (4 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Đếm các phần tử lớn hơn hoặc bằng X | 1 / 1 |
Phần tử chẵn và lẻ đầu tiên trong mảng | 1 / 1 |
Phần tử âm lớn nhất | 1 / 1 |
Tìm max trong danh sách (mảng 1 chiều cơ bản) | 1 / 1 |
Mảng 1 chiều nâng cao (29,167 điểm)
Mảng 2 chiều cơ bản (3 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
In ma trận theo mẫu | 1 / 1 |
In các phần tử nằm trên đường chéo chính của ma trận | 1 / 1 |
In các phần tử nằm dưới đường chéo phụ của ma trận | 1 / 1 |
Quay lui (back track) (9 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Di chuyển trong mê cung 1 (quay lui) | 2 / 2 |
Điện thoại cục gạch (quay lui) | 2 / 2 |
Mã số máy tính (thuật toán sinh - phương pháp sinh - quay lui) | 2 / 2 |
Bài toán N quân hậu 2 (quay lui) | 3 / 3 |
Quy hoạch động (2 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Prime 1 (quy hoạch động) | 2 / 2 |
Sàng số nguyên tố (1 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
In ra các số nguyên tố từ 1 đến n (sàng số nguyên tố) | 1 / 1 |
Sắp xếp (19,133 điểm)
STL Map C++ (5,333 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Mảng con dài nhất mà mỗi phần tử chỉ xuất hiện 1 lần (sắp xếp - tìm kiếm) | 0,333 / 2 |
Liệt kê các phần tử kèm theo tần suất (map) | 5 / 5 |
STL Vector C++ (1 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Phần tử nhỏ hơn lân cận (vector) | 1 / 1 |
Sử dụng hàm if (8,967 điểm)
Vòng lặp for (1 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Các ước của N (vòng lặp for) | 1 / 1 |
Vòng lặp lồng nhau (3 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Phân tích N | 3 / 3 |
Vòng lập while (2 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Trăm trâu trăm cỏ (vòng lặp while) | 2 / 2 |