Phân tích điểm
1 / 1
AC
|
PY3
vào lúc 22, Tháng 10, 2024, 5:42
weighted 100% (7,00pp)
1 / 1
AC
|
PY3
vào lúc 22, Tháng 10, 2024, 5:41
weighted 99% (6,90pp)
1 / 1
AC
|
PY3
vào lúc 25, Tháng 10, 2024, 6:32
weighted 97% (5,82pp)
1 / 1
AC
|
PY3
vào lúc 25, Tháng 10, 2024, 6:30
weighted 96% (5,74pp)
1 / 1
AC
|
PY3
vào lúc 24, Tháng 10, 2024, 6:09
weighted 94% (5,65pp)
10 / 10
AC
|
PY3
vào lúc 9, Tháng 12, 2024, 9:26
weighted 93% (4,64pp)
1 / 1
AC
|
PY3
vào lúc 31, Tháng 10, 2024, 14:24
weighted 91% (4,57pp)
2 / 2
AC
|
PY3
vào lúc 28, Tháng 10, 2024, 6:12
weighted 90% (4,50pp)
30 / 30
AC
|
PY3
vào lúc 18, Tháng 10, 2024, 5:56
weighted 89% (4,44pp)
Chặt nhị phân (5 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Chặt cây xây nhà (chặt nhị phân) | 5 / 5 |
Chia để trị (2 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Lũy thừa ma trận (chia để trị) | 2 / 2 |
Cửa sổ trượt (sliding window) (2 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Fence (của số trượt) | 2 / 2 |
Đệ quy (recursion) (24,900 điểm)
Đồng dư (1 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Lũy thừa nhị phân chia dư (đồng dư) | 1 / 1 |
Học sinh giỏi THCS (49 điểm)
Học sinh giỏi THPT (25 điểm)
Mảng 1 chiều cơ bản (19 điểm)
Quay lui - Nhánh cận (2 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Máy ATM (quay lui - nhánh cận) | 2 / 2 |
Quy hoạch động (12,067 điểm)
Sắp xếp (7,133 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Jim and the Orders (sắp xếp - stable sort) | 0,133 / 2 |
Luck balance (sắp xếp) | 3 / 3 |
Mark and Toys (sắp xếp) | 2 / 2 |
Priyanka and Toys (sắp xếp) | 2 / 2 |
STL Set C++ (8,133 điểm)
Sử dụng hàm if (19,100 điểm)
Sử dụng switchcase (3 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Giải phương trình bậc nhất | 1 / 1 |
Chương trình máy tính bỏ túi | 1 / 1 |
Nhập vào số và in ra thứ bằng chữ | 1 / 1 |
Tính toán cơ bản (31 điểm)
Toán tử điều kiện (3 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
In ra số lớn nhất, lớn thứ 2, nhỏ nhất trong 3 số | 1 / 1 |
Kiểm tra số âm hay số dương | 1 / 1 |
Số chia hết cho 3 và 5 | 1 / 1 |
Vòng lặp (7,667 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
In ra ký tự và ASCII (vòng lặp) | 1 / 1 |
Loại bỏ số 0 và 5 | 1 / 1 |
Số đặc biệt 2 | 1 / 1 |
Số tuần hoàn | 4,667 / 5 |