Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
hcn_qldongho Đồng hồ đơn giản Lập trình hướng đối tượng - OOP 1,00 50,0% 2
hcn_kytugiongnhau Ký tự giống nhau SPOJ (mảng cộng dồn) Mảng cộng dồn 1,00 0,0% 0
hcn_chubohuhong Chú bò hư hỏng SPOJ (đồ thị - graph) Đồ thị (graph) 1,00 0,0% 0
hcn_discandlow Disc và Low của đồ thị trong thuật toán Tarjan (đồ thị - graph) Đồ thị (graph) 1,00 0,0% 0
hcn_canhcau1 In ra cạnh cầu sử dụng thuật toán Tarjan (đồ thị - graph) Đồ thị (graph) 1,00 0,0% 0
hcn_qlsv Quản lý sinh viên (lập trình hướng đối tượng) Lập trình hướng đối tượng - OOP 1,00 22,2% 2
hcn_hinhchunhat Hình chữ nhật (lập trình hướng đối tượng) Lập trình hướng đối tượng - OOP 1,00 28,6% 3
hcn_quanlydiachi Quản lý địa chỉ (lập trình hướng đối tượng) Lập trình hướng đối tượng - OOP 1,00 64,3% 3
hcn_qldiem Quản lý điểm (lập trình hướng đối tượng) Lập trình hướng đối tượng - OOP 1,00 36,4% 3
hcn_qldiemdanh Quản lý điểm danh (lập trình hướng đối tượng) Lập trình hướng đối tượng - OOP 1,00 83,3% 2
hcn_quanlyxe Quản lý xe (lập trình hướng đối tượng) Lập trình hướng đối tượng - OOP 1,00 100,0% 1
hcn_maytinh Chương trình máy tính (lập trình hướng đối tượng) Lập trình hướng đối tượng - OOP 1,00 100,0% 1
hcn_soharshad Câu 1. Số Harshad (đề thi thử Chuyên Tin Thái Nguyên năm 2025) Học sinh giỏi THCS 1,00 50,0% 4
hcn_xaukytu Bài 2. Xâu ký tự (đề thi thử Chuyên Tin Thái Nguyên năm 2025) Học sinh giỏi THCS 1,00 100,0% 1
hcn_toiuupin Bài 3. Tối ưu pin (đề thi thử Chuyên Tin Thái Nguyên năm 2025) Học sinh giỏi THCS 1,00 100,0% 1
hcn_duongtron Bài 1. Đường tròn (chuyên tin TP HCM) Học sinh giỏi THCS 1,00 100,0% 1
hcn_muabi Bài 2. Mua bi (chuyên tin TP HCM) Học sinh giỏi THCS 1,00 0,0% 0
hcn_phantich Bài 3. Phân tích (chuyên tin TP HCM) Học sinh giỏi THCS 1,00 0,0% 0
hcn_ptkn Đếm các phần tử khác nhau trong mảng (set) Mảng đánh dấu 1,00 100,0% 3
hcn_sonamtrongmang Số nằm trong mảng (set) STL Set C++ 1,00 100,0% 5
hcn_thuocmang1ko2 Thuộc mảng thứ nhất không thuộc mảng thứ 2 (set) STL Set C++ 1,00 37,5% 6
hcn_hopcua2th Tìm hợp của 2 tập hợp (set) STL Set C++ 1,00 40,0% 2
hcn_taphopkb Có trong tập 1 nhưng không có trong tập 2 (set) STL Set C++ 1,00 50,0% 2
hcn_xoapttrongth Xóa phần tử trong tập hợp (set) STL Set C++ 1,00 42,9% 3
hcn_tapcon Tập hợp con của tập cho trước (set) STL Set C++ 1,00 28,6% 2
hcn_tongbangx Tổng bằng 1 giá trị cho trước (set) STL Set C++ 1,00 25,0% 1
hcn_solonthu3 Số lớn thứ 3 (set) STL Set C++ 1,00 100,0% 2
hcn_tvtrendshsg11 Bài 4. Truy vấn trên dãy số (đề thi HSG lớp 11 tỉnh Thái Nguyên năm 2025) Học sinh giỏi THPT 1,00 0,0% 0
hcn_daysodephsg11 Bài 3. Dãy số đẹp (đề thi HSG lớp 11 tỉnh Thái Nguyên năm 2025) Học sinh giỏi THPT 5,00 0,0% 0
hcn_docsachhsg11 Bài 2. Đọc sách (đề thi HSG lớp 11 tỉnh Thái Nguyên năm 2025) Học sinh giỏi THPT 5,00 0,0% 0
hcn_dcdnhsg11 Bài 1. Dãy con dài nhất (đề thi HSG lớp 11 tỉnh Thái Nguyên năm 2025) Học sinh giỏi THPT 5,00 66,7% 1
hcn_hsgtonguoc Tổng các số bé hơn N và không phải ước của N Vòng lặp for 1,00 50,0% 11
hcn_bagge Badge (codeforces đồ thị) Đồ thị (graph) 2,00 75,0% 2
hcn_minsubarray Minimum subarray (kỹ thuật 2 con trỏ) Kỹ thuật 2 con trỏ 1,00 50,0% 3
hcn_sereja Sereja and Dima (Codeforces) Mảng 1 chiều cơ bản 1,00 50,0% 2
hcn_capso Cặp số (tham lam) STL Vector C++ 2,00 2,0% 1
hcn_subuonchan Sự buồn chán (Codeforces) Quy hoạch động 2,00 0,0% 0
hcn_woodentoy Lễ hội đồ chơi bằng gỗ (chặt nhị phân - Codeforces) Chặt nhị phân 2,00 0,0% 0
hcn_daysapxep Sắp xếp bằng cách cộng 1 (vector) STL Vector C++ 1,00 28,6% 2
hcn_phantunhohonlancan Phần tử nhỏ hơn lân cận (vector) STL Vector C++ 1,00 50,0% 4
hcn_taomatrantuvector Tạo ma trận từ vector (vector) STL Vector C++ 1,00 50,0% 2
hcn_viethoaktdautrongxau Viết hoa ký tự đầu của mỗi phần tử trong vector (vector) STL Vector C++ 1,00 40,0% 2
hcn_chuoi2chuachuoi1 Chuỗi trước chứa chuỗi sau (vector) STL Vector C++ 1,00 22,2% 1
hcn_ktsotrongxau Kiểm tra số trong xâu trong vector (vector) STL Vector C++ 1,00 100,0% 1
hcn_hex HEX SPOJ (hàng đợi - queue) Hàng đợi (queue) 2,00 0,0% 0
hcn_knightspoj Knight SPOJ (hàng đợi - queue) Hàng đợi (queue) 2,00 0,0% 0
hcn_xeptang Xếp tăng SPOJ (đồ thị) Đồ thị (graph) 2,00 0,0% 0
hcn_hcntrenbieudo Rectangular Area in a Histogram (ngăn xếp - stack) Ngăn xếp (stack) 2,00 0,0% 0
hcn_hcn01 Hình chữ nhật 0-1 (ngăn xếp - stack) Ngăn xếp (stack) 2,00 0,0% 0
hcn_sobdn Số BDN 1 SPOJ (hàng đợi - queue) Hàng đợi (queue) 2,00 0,0% 0