Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
hcn_ingtriengbiettrongtd In ra giá trị riêng biệt trong từ điển (Python) Kiểu dữ liệu từ điển trong Python (dict) 1,00 50,0% 1
hcn_quanlysinhvien Quản lý sinh viên trong hệ thống đào tạo (Bài 4 - 1) Thực hành Java 1,00 17,8% 5
hcn_qlnvjava Quản Lý Nhân Viên và Tính Lương Tháng (Bài 3 - 1) Thực hành Java 1,00 18,6% 15
hcn_qltknganhangjava Quản lý tài khoản ngân hàng (Bài 3 - 2) Thực hành Java 1,00 35,7% 12
hcn_qlchsjava Quản lý cửa hàng sách (Bài 3 - 3) Thực hành Java 1,00 34,1% 12
hcn_qlksjava Quản lý hệ thống đặt phòng khách sạn (Bài 3 - 4) Thực hành Java 1,00 36,7% 10
hcn_hthtcjava Quản lý hệ thống học trực tuyến (Bài 3 - 5) Thực hành Java 1,00 75,0% 6
hcn_tinhtongs1 Tính tổng s 1 Thực hành Java 1,00 30,0% 19
hcn_tinhtongs2 Tính tổng s 2 Thực hành Java 1,00 32,1% 23
hcn_tinhtongs3 Tính tổng s 3 Thực hành Java 1,00 64,5% 19
hcn_timmax3so Tìm max của 3 số Thực hành Java 1,00 61,4% 29
hcn_amduong Số âm hay số dương Thực hành Java 1,00 49,1% 25
hcn_kttgtt Kiểm tra sự tồn tại của tam giác Thực hành Java 1,00 72,2% 21
hcn_tinhtongs4 Tính tổng s 4 Thực hành Java 1,00 57,1% 19
hcn_qldongho Đồng hồ đơn giản Lập trình hướng đối tượng - OOP 1,00 33,3% 8
hcn_kytugiongnhau Ký tự giống nhau SPOJ (mảng cộng dồn) Mảng cộng dồn 1,00 100,0% 2
hcn_chubohuhong Chú bò hư hỏng SPOJ (đồ thị - graph) Đồ thị (graph) 1,00 100,0% 1
hcn_discandlow Disc và Low của đồ thị trong thuật toán Tarjan (đồ thị - graph) Đồ thị (graph) 1,00 100,0% 1
hcn_canhcau1 In ra cạnh cầu sử dụng thuật toán Tarjan (đồ thị - graph) Đồ thị (graph) 1,00 0,0% 0
hcn_qlsv Quản lý sinh viên (lập trình hướng đối tượng) Lập trình hướng đối tượng - OOP 1,00 30,4% 16
hcn_hinhchunhat Hình chữ nhật (lập trình hướng đối tượng) Lập trình hướng đối tượng - OOP 1,00 38,5% 12
hcn_quanlydiachi Quản lý địa chỉ (lập trình hướng đối tượng) Lập trình hướng đối tượng - OOP 1,00 60,0% 11
hcn_qldiem Quản lý điểm (lập trình hướng đối tượng) Lập trình hướng đối tượng - OOP 1,00 45,8% 10
hcn_qldiemdanh Quản lý điểm danh (lập trình hướng đối tượng) Lập trình hướng đối tượng - OOP 1,00 83,3% 6
hcn_quanlyxe Quản lý xe (lập trình hướng đối tượng) Lập trình hướng đối tượng - OOP 1,00 80,0% 6
hcn_maytinh Chương trình máy tính (lập trình hướng đối tượng) Lập trình hướng đối tượng - OOP 1,00 100,0% 7
hcn_soharshad Câu 1. Số Harshad (đề thi thử Chuyên Tin Thái Nguyên năm 2025) Học sinh giỏi THCS 1,00 63,0% 18
hcn_xaukytu Bài 2. Xâu ký tự (đề thi thử Chuyên Tin Thái Nguyên năm 2025) Học sinh giỏi THCS 1,00 75,0% 15
hcn_toiuupin Bài 3. Tối ưu pin (đề thi thử Chuyên Tin Thái Nguyên năm 2025) Học sinh giỏi THCS 1,00 73,3% 11
hcn_duongtron Bài 1. Đường tròn (chuyên tin TP HCM) Học sinh giỏi THCS 1,00 78,6% 11
hcn_muabi Bài 2. Mua bi (chuyên tin TP HCM) Học sinh giỏi THCS 1,00 66,7% 4
hcn_phantich Bài 3. Phân tích (chuyên tin TP HCM) Học sinh giỏi THCS 1,00 25,0% 1
hcn_ptkn Đếm các phần tử khác nhau trong mảng (set) Mảng đánh dấu 1,00 81,0% 16
hcn_sonamtrongmang Số nằm trong mảng (set) STL Set C++ 1,00 91,7% 10
hcn_thuocmang1ko2 Thuộc mảng thứ nhất không thuộc mảng thứ 2 (set) STL Set C++ 1,00 52,2% 12
hcn_hopcua2th Tìm hợp của 2 tập hợp (set) STL Set C++ 1,00 73,3% 9
hcn_taphopkb Có trong tập 1 nhưng không có trong tập 2 (set) STL Set C++ 1,00 75,0% 8
hcn_xoapttrongth Xóa phần tử trong tập hợp (set) STL Set C++ 1,00 69,2% 9
hcn_tapcon Tập hợp con của tập cho trước (set) STL Set C++ 1,00 60,0% 9
hcn_tongbangx Tổng bằng 1 giá trị cho trước (set) STL Set C++ 1,00 40,0% 4
hcn_solonthu3 Số lớn thứ 3 (set) STL Set C++ 1,00 72,7% 8
hcn_tvtrendshsg11 Bài 4. Truy vấn trên dãy số (đề thi HSG lớp 11 tỉnh Thái Nguyên năm 2025) Học sinh giỏi THPT 1,00 100,0% 2
hcn_daysodephsg11 Bài 3. Dãy số đẹp (đề thi HSG lớp 11 tỉnh Thái Nguyên năm 2025) Học sinh giỏi THPT 5,00 71,4% 5
hcn_docsachhsg11 Bài 2. Đọc sách (đề thi HSG lớp 11 tỉnh Thái Nguyên năm 2025) Học sinh giỏi THPT 5,00 75,0% 4
hcn_dcdnhsg11 Bài 1. Dãy con dài nhất (đề thi HSG lớp 11 tỉnh Thái Nguyên năm 2025) Học sinh giỏi THPT 5,00 58,3% 6
hcn_hsgtonguoc Tổng các số bé hơn N và không phải ước của N Đồng dư 1,00 26,1% 22
hcn_bagge Badge (codeforces đồ thị) Đồ thị (graph) 2,00 75,0% 2
hcn_minsubarray Minimum subarray (kỹ thuật 2 con trỏ) Kỹ thuật 2 con trỏ 1,00 40,0% 6
hcn_sereja Sereja and Dima (Codeforces) Mảng 1 chiều cơ bản 1,00 54,2% 24
hcn_capso Cặp số (tham lam) STL Vector C++ 2,00 1,4% 1