Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
hcn_dongnuoc Đong nước (đề thi HSG lớp 12 tỉnh Hà Nội năm học 2023 - 2024) Học sinh giỏi THPT 5,00 0,0% 0
hcn_daycon Dãy con (đề thi HSG lớp 12 tỉnh Hà Nội năm học 2023 - 2024) Học sinh giỏi THPT 5,00 0,0% 0
hcn_khudancu Khu dân cư (đề thi HSG lớp 12 tỉnh Hà Nội năm học 2023 - 2024) Học sinh giỏi THPT 5,00 66,7% 5
hcn_congty Công ty (đề thi HSG lớp 12 tỉnh Hà Nội năm học 2023 - 2024) Học sinh giỏi THPT 4,00 50,0% 2
hcn_chenhlech Chênh lệch (đề thi HSG lớp 12 tỉnh Hà Nội năm học 2023 - 2024) Học sinh giỏi THPT 5,00 0,0% 0
hcn_kien Kiến (đề thi HSG lớp 12 tỉnh Quảng Nam năm học 2023 - 2024) Học sinh giỏi THPT 5,00 40,0% 1
hcn_dientich Diện tích (đề thi HSG lớp 12 tỉnh Hải Dương năm học 2023 - 2024) Học sinh giỏi THPT 5,00 70,0% 6
hcn_traothuong Trao thưởng (đề thi HSG lớp 12 tỉnh Hải Dương năm học 2023 - 2024) Học sinh giỏi THPT 5,00 54,5% 6
hcn_tracnghiemtamly Trắc nghiệm tâm lý (đề thi HSG lớp 12 tỉnh Hải Dương năm học 2023 - 2024) Học sinh giỏi THPT 5,00 100,0% 4
hcn_kehoachthidau Kế hoạch thi đấu (đề thi HSG lớp 12 tỉnh Hải Dương năm học 2023 - 2024) Học sinh giỏi THPT 5,00 100,0% 3
hcn_robot Robot (đề thi HSG lớp 12 tỉnh Hải Dương năm học 2023 - 2024) Học sinh giỏi THPT 5,00 70,0% 5
hcn_bomchum Bom chùm (đề thi HSG lớp 12 tỉnh Quảng Nam năm học 2023 - 2024) Học sinh giỏi THPT 5,00 7,7% 1
hcn_tepnhatky Tệp nhật ký (đề thi HSG lớp 12 tỉnh Quảng Nam năm học 2023 - 2024) Học sinh giỏi THPT 5,00 0,0% 0
hcn_bomvaphuong Bờm và Phú ông (đề thi HSG lớp 12 tỉnh Quảng Nam năm học 2023 - 2024) Học sinh giỏi THPT 5,00 0,0% 0
hcn_dtfile Đọc xâu bỏ qua dòng trống Xâu ký tự (chuỗi ký tự) 1,00 39,3% 21
hcn_xdhcmxtsll Chuyển một xâu thành số long long (xâu ký tự cơ bản) Xâu ký tự (chuỗi ký tự) 1,00 86,0% 70
hcn_xdhcstx Chuyển số thành xâu (xâu ký tự cơ bản) Xâu ký tự (chuỗi ký tự) 1,00 88,8% 70
hcn_ttmx Tính tổng các số của một số nguyên dài (xâu ký tự cơ bản) Xâu ký tự (chuỗi ký tự) 1,00 75,9% 78
hcn_xlxhkttx Số lần xuất hiện của ký tự trong xâu (xâu ký tự cơ bản) Xâu ký tự (chuỗi ký tự) 1,00 67,4% 57
hcn_dxltkntx Đếm số lượng từ khác nhau trong xâu - mỗi từ được nhập trên một dòng (xâu ký tự cơ bản) STL Set C++ 1,00 3,3% 4
hcn_tcttx Tách các từ trong xâu (xâu ký tự cơ bản) Xâu ký tự (chuỗi ký tự) 1,00 76,4% 40
hcn_cgtc Chuyển dấu gạch thành dấu cách (xâu ký tự - chuỗi ký tự) Xâu ký tự (chuỗi ký tự) 1,00 76,3% 45
hcn_lkct Liệt kê các từ (xâu ký tự - chuỗi ký tự) Xâu ký tự (chuỗi ký tự) 1,00 43,8% 44
hcn_tonghopxulyxau Tổng hợp xử lý xâu (xâu ký tự - chuỗi ký tự) Xâu ký tự (chuỗi ký tự) 1,00 81,3% 61
hcn_tinhtongchusotrongxau Tính tổng các chữ số trong xâu (xâu ký tự - chuỗi ký tự) Xâu ký tự (chuỗi ký tự) 1,00 95,6% 62
hcn_sodep3 Số đẹp 3 (xâu ký tự - chuỗi ký tự) Xâu ký tự (chuỗi ký tự) 1,00 78,3% 64
hcn_sapxepchuso Sắp xếp chữ số (xâu ký tự - chuỗi ký tự) Xâu ký tự (chuỗi ký tự) 1,00 88,9% 56
hcn_inrachusotachrieng In ra chữ và số tách riêng (xâu ký tự - chuỗi ký tự) Xâu ký tự (chuỗi ký tự) 1,00 89,6% 66
hcn_titvahoccongnghe Tít và Học Công Nghệ (xâu ký tự - chuỗi ký tự) Xâu ký tự (chuỗi ký tự) 1,00 77,1% 52
hcn_chenhoccongnghe Chèn học công nghệ (xâu ký tự - chuỗi ký tự) Xâu ký tự (chuỗi ký tự) 1,00 81,8% 53
hcn_kytulaplai Ký tự lặp lại (xâu ký tự - chuỗi ký tự) Xâu ký tự (chuỗi ký tự) 1,00 82,4% 59
hcn_lietketcactukhacnhau Liệt kê các từ khác nhau trong xâu (xâu ký tự - chuỗi ký tự) Xâu ký tự (chuỗi ký tự) 1,00 86,3% 44
hcn_tuxuathiennhieunhatitnhat Từ xuất hiện nhiều nhất, ít nhất trong xâu (map - xâu ký tự - chuỗi ký tự) STL Map C++ 1,00 78,2% 40
hcn_dsllnapa Đếm số lượng là nguyên âm, phụ âm trong một xâu ký tự Xâu ký tự (chuỗi ký tự) 1,00 54,3% 23
hcn_cnmx Đảo ngược một xâu Xâu ký tự (chuỗi ký tự) 1,00 64,8% 52
hcn_tchoc Tìm chữ "học" trong xâu Xâu ký tự (chuỗi ký tự) 1,00 44,2% 36
hcn_txkt Trộn xâu ký tự Xâu ký tự (chuỗi ký tự) 1,00 53,7% 26
hcn_ktxdx Kiểm tra xâu đối xứng Xâu ký tự (chuỗi ký tự) 1,00 73,2% 50
hcn_dktklscc Đếm các ký tự không phải là số và chữ cái trong xâu Xâu ký tự (chuỗi ký tự) 1,00 82,8% 24
hcn_ktxnpvcd Xâu nhị phân và chuyển đổi sang thập phân Xâu ký tự (chuỗi ký tự) 3,00 40,3% 26
hcn_ktsd2 Số đẹp 2 Xâu ký tự (chuỗi ký tự) 1,00 37,1% 30
hcn_sxst Sắp xếp dãy số thực Sắp xếp 1,00 18,8% 37
hcn_sxmkt Sắp xếp mảng ký tự Sắp xếp 1,00 68,1% 63
hcn_sapxeplop Sắp xếp tên lớp Sắp xếp 1,00 38,6% 53
hcn_sxdctt Sắp xếp đổi chỗ trực tiếp Sắp xếp 1,00 14,5% 15
hcn_sxchon Sắp xếp chọn (selection sort) Sắp xếp 1,00 77,7% 72
hcn_sxc Sắp xếp chèn (insertion sort) Sắp xếp 1,00 68,9% 76
hcn_sxnb Sắp xếp nổi bọt (bubble sort) Sắp xếp 1,00 31,8% 45
hcn_intbbdq In thông báo bằng đệ quy Đệ quy (recursion) 1,00 62,2% 120
hcn_dqinntd In giá trị từ 1 đến 20 bằng đệ quy Đệ quy (recursion) 1,00 81,4% 118