Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
hcn_sodb Số đặc biệt Vòng lập while 1,00 77,1% 121
hcn_lhhbx Đếm các phần tử lớn hơn hoặc bằng X Mảng 1 chiều cơ bản 1,00 62,5% 143
hcn_sntdttm Số nguyên tố đầu tiên trong mảng Mảng 1 chiều cơ bản 1,00 50,0% 116
hcn_tsnttm Tổng cộng các số nguyên tố trong mảng Mảng 1 chiều cơ bản 1,00 63,5% 111
hcn_dslxhtm Đếm số lần xuất hiện của X trong mảng Mảng 1 chiều cơ bản 1,00 72,8% 125
hcn_ptcltm Phần tử chẵn và lẻ đầu tiên trong mảng Mảng 1 chiều cơ bản 1,00 58,6% 114
hcn_ptccctm Phần tử chẵn cuối cùng trong mảng Mảng 1 chiều cơ bản 1,00 63,9% 125
hcn_uptdttm Ước của phần tử đầu tiên trong mảng Mảng 1 chiều cơ bản 1,00 51,1% 97
hcn_ptcpcctm Phần tử chính phương cuối cùng trong mảng Mảng 1 chiều cơ bản 1,00 48,0% 90
hcn_ktmtd Kiểm tra mảng có tăng dần hay không Mảng 1 chiều cơ bản 1,00 79,1% 116
hcn_ptmcctm Vị trí của phần tử lớn nhất đầu tiên có trong mảng Mảng 1 chiều cơ bản 1,00 68,3% 104
hcn_vtptnncc Vị trí của phần tử nhỏ nhất cuối cùng trong mảng Mảng 1 chiều cơ bản 1,00 68,7% 98
hcn_ingpgm Tính và in ra giờ phút giây Tính toán cơ bản 1,00 56,0% 58
hcn_ucln Tìm ước chung lớn nhất Đệ quy (recursion) 1,00 72,9% 112
hcn_dstts Đếm số lượng chữ số và tính tổng các chữ số trong một số nguyên (6) Vòng lập while 1,00 71,0% 123
hcn_dncs Đảo ngược một số nguyên Vòng lập while 1,00 65,6% 118
hcn_sdx Kiểm tra số đối xứng Vòng lập while 1,00 68,9% 113
hcn_sasd Kiểm tra số âm hay số dương Toán tử điều kiện 1,00 72,4% 68
hcn_amux Tính a mũ x Đệ quy (recursion) 1,00 71,1% 111
hcn_ktsnt Kiểm tra một số nguyên là số nguyên tố Xây dựng hàm (chương trình con) 1,00 43,9% 128
hcn_shh Kiểm tra số hoàn hảo Vòng lặp for 1,00 79,0% 142
hcn_pttsnt Phân tích thừa số nguyên tố 1 Xây dựng hàm (chương trình con) 1,00 66,8% 115
hcn_pttsnt2 Phân tích thừa số nguyên tố 2 Xây dựng hàm (chương trình con) 1,00 76,2% 105
hcn_ktfibo Kiểm tra có phải là số Fibonacci Xây dựng hàm (chương trình con) 1,00 68,8% 108
hcn_inranfibo In ra N số Fibonacci đầu tiên Xây dựng hàm (chương trình con) 1,00 61,0% 117
hcn_tgsp Tính giá bán của sản phẩm Tính toán cơ bản 1,00 17,9% 62
hcn_dtttht Tính diện tích và thể tích hình trụ Tính toán cơ bản 1,00 32,5% 32
hcn_gtdn In ra giá trị đảo ngược (không sử dụng hàm có sẵn) Tính toán cơ bản 1,00 67,1% 55
hcn_inslnnnt2 In ra số lớn nhất, lớn thứ 2, nhỏ nhất trong 3 số Toán tử điều kiện 1,00 59,3% 60
hcn_swapab Đổi chỗ hai số a và b Tính toán cơ bản 1,00 67,7% 69
hcn_intheonhietdo In ra nhận xét thời tiết theo nhiệt độ Sử dụng hàm if 1,00 45,9% 75
hcn_nsointhu Nhập vào số và in ra thứ bằng chữ Sử dụng switchcase 1,00 60,6% 73
hcn_gptb1 Giải phương trình bậc nhất Sử dụng switchcase 1,00 57,4% 64
hcn_tptbtbplnt Tổng các phần tử bên trái và bên phải là số nguyên tố Mảng 1 chiều cơ bản 1,00 51,0% 84
hcn_lkfibo Liệt kê số Fibonacci Mảng 1 chiều cơ bản 1,00 39,4% 83
hcn_tbnt Tính trung bình các số nguyên tố trong mảng Mảng 1 chiều cơ bản 1,00 40,9% 67
hcn_snntm Số lượng các số nhỏ nhất trong mảng Mảng 1 chiều cơ bản 1,00 49,8% 96
hcn_gcdmang Tìm ước chung lớn nhất của tất cả các phần tử trong mảng Mảng 1 chiều cơ bản 1,00 72,9% 102
hcn_mindistan Tìm độ chênh lệch nhỏ nhất giữa 2 phần tử bất kỳ trong mảng Mảng 1 chiều cơ bản 1,00 61,9% 90
hcn_lkskn Liệt kê các giá trị khác nhau theo thứ tự xuất hiện (mảng đánh dấu) Mảng đánh dấu 1,00 55,0% 87
hcn_tssnt Đếm tần suất số nguyên tố Xâu ký tự (chuỗi ký tự) 1,00 65,7% 103
hcn_siucoban Tính tổng n số nguyên dương đầu tiên Tính toán cơ bản 1,00 46,1% 70
tsthd_giasach Giá sách Học sinh giỏi THPT 5,00 6,3% 1
hcn_tgtbt1 Tính giá trị biểu thức 1 Tính toán cơ bản 1,00 52,7% 64
hcn_tgtb2 Tính giá trị biểu thức 2 Tính toán cơ bản 1,00 64,8% 56
hcn_thtt Tổng, hiệu, tích, thương Tính toán cơ bản 1,00 30,9% 52
hcn_cvdtht Chu vi, diện tích hình tròn Tính toán cơ bản 1,00 33,7% 56
hcn_tkc Tính khoảng cách Euclid Tính toán cơ bản 1,00 52,7% 40
hcn_ddcsf Đổi độ C sang độ F (6) Tính toán cơ bản 1,00 72,3% 67
hcn_tt2 Tính tổng bình phương các số nguyên dương từ 1 đến n Tính toán cơ bản 1,00 72,5% 45