Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
hcn_dstts Đếm số lượng chữ số và tính tổng các chữ số trong một số nguyên Vòng lập while 1,00 72,4% 100
hcn_dncs Đảo ngược một số nguyên Vòng lập while 1,00 67,0% 102
hcn_sdx Kiểm tra số đối xứng Vòng lập while 1,00 67,1% 99
hcn_sasd Kiểm tra số âm hay số dương Toán tử điều kiện 1,00 64,5% 40
hcn_amux Tính a mũ x Đệ quy (recursion) 1,00 80,3% 85
hcn_ktsnt Kiểm tra một số nguyên là số nguyên tố Xây dựng hàm (chương trình con) 1,00 48,1% 86
hcn_shh Kiểm tra số hoàn hảo Vòng lặp for 1,00 81,7% 100
hcn_pttsnt Phân tích thừa số nguyên tố 1 Xây dựng hàm (chương trình con) 1,00 69,9% 82
hcn_pttsnt2 Phân tích thừa số nguyên tố 2 Xây dựng hàm (chương trình con) 1,00 75,0% 82
hcn_ktfibo Kiểm tra có phải là số Fibonacci Xây dựng hàm (chương trình con) 1,00 76,5% 75
hcn_inranfibo In ra N số Fibonacci đầu tiên Xây dựng hàm (chương trình con) 1,00 69,4% 87
hcn_tgsp Tính giá bán của sản phẩm Tính toán cơ bản 1,00 24,0% 46
hcn_dtttht Tính diện tích và thể tích hình trụ Tính toán cơ bản 1,00 23,9% 17
hcn_gtdn In ra giá trị đảo ngược (không sử dụng hàm có sẵn) Tính toán cơ bản 1,00 63,1% 39
hcn_inslnnnt2 In ra số lớn nhất, lớn thứ 2, nhỏ nhất trong 3 số Toán tử điều kiện 1,00 52,1% 33
hcn_swapab Đổi chỗ hai số a và b Tính toán cơ bản 1,00 69,6% 49
hcn_intheonhietdo In ra nhận xét thời tiết theo nhiệt độ Sử dụng hàm if 1,00 41,7% 49
hcn_nsointhu Nhập vào số và in ra thứ bằng chữ Sử dụng switchcase 1,00 68,9% 47
hcn_gptb1 Giải phương trình bậc nhất Sử dụng switchcase 1,00 56,4% 41
hcn_tptbtbplnt Tổng các phần tử bên trái và bên phải là số nguyên tố Mảng 1 chiều cơ bản 1,00 54,4% 76
hcn_lkfibo Liệt kê số Fibonacci Mảng 1 chiều cơ bản 1,00 37,2% 69
hcn_tbnt Tính trung bình các số nguyên tố trong mảng Mảng 1 chiều cơ bản 1,00 48,4% 48
hcn_snntm Số lượng các số nhỏ nhất trong mảng Mảng 1 chiều cơ bản 1,00 59,4% 75
hcn_gcdmang Tìm ước chung lớn nhất của tất cả các phần tử trong mảng Mảng 1 chiều cơ bản 1,00 72,7% 73
hcn_mindistan Tìm độ chênh lệch nhỏ nhất giữa 2 phần tử bất kỳ trong mảng Mảng 1 chiều cơ bản 1,00 60,3% 80
hcn_lkskn Liệt kê các giá trị khác nhau theo thứ tự xuất hiện (mảng đánh dấu) Mảng đánh dấu 1,00 58,3% 74
hcn_tssnt Đếm tần suất số nguyên tố Vòng lặp for 1,00 69,6% 85
hcn_siucoban Tính tổng n số nguyên dương đầu tiên Tính toán cơ bản 1,00 44,7% 53
tsthd_giasach Giá sách Học sinh giỏi THPT 5,00 20,0% 1
hcn_tgtbt1 Tính giá trị biểu thức 1 Tính toán cơ bản 1,00 54,4% 42
hcn_tgtb2 Tính giá trị biểu thức 2 Tính toán cơ bản 1,00 64,2% 37
hcn_thtt Tổng, hiệu, tích, thương Tính toán cơ bản 1,00 32,1% 35
hcn_cvdtht Chu vi, diện tích hình tròn Tính toán cơ bản 1,00 29,3% 33
hcn_tkc Tính khoảng cách Euclid Tính toán cơ bản 1,00 53,7% 30
hcn_ddcsf Đổi độ C sang độ F Tính toán cơ bản 1,00 70,8% 40
hcn_tt2 Tính tổng bình phương các số nguyên dương từ 1 đến n Tính toán cơ bản 1,00 72,3% 31
hcn_tt3 Tính tổng các phân số Tính toán cơ bản 1,00 42,7% 23
hcn_tt4 Tính tổng các số chẵn Tính toán cơ bản 1,00 58,7% 55
hcn_tt5 Tính tổng một dãy số nguyên Tính toán cơ bản 1,00 30,8% 22
hcn_schln Số chia hết lớn nhất nhỏ hơn hoặc bằng a Tính toán cơ bản 1,00 54,8% 45
hcn_schnn Số chia hết nhỏ nhất lớn hơn hoặc bằng a Tính toán cơ bản 1,00 88,9% 45
hcn_sch3v5 Số chia hết cho 3 và 5 Toán tử điều kiện 1,00 72,5% 48
hcn_nn Kiểm tra một năm bất kỳ có phải năm nhuận hay không Sử dụng hàm if 1,00 69,9% 82
hcn_snct Số ngày của tháng Sử dụng hàm if 1,00 61,0% 48
hcn_ktct Kiểm tra ký tự chữ thường Sử dụng hàm if 1,00 64,7% 51
hcn_ktkth Kiểm tra ký tự chữ hoa Sử dụng hàm if 1,00 81,2% 50
hcn_ktcc Kiểm tra ký tự là chữ cái Sử dụng hàm if 1,00 35,2% 50
hcn_ktcs Kiểm tra ký tự là số Sử dụng hàm if 1,00 86,7% 49
hcn_ctth Chuyển ký tự chữ thường thành chữ hoa Sử dụng hàm if 1,00 79,3% 45
hcn_kttghl Kiểm tra tam giác hợp lệ Sử dụng hàm if 1,00 46,4% 55