Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
hcn_cchtct1 Chuyển xâu sang in thường Xâu ký tự (chuỗi ký tự) 1,00 94,3% 33
hcn_ktcktls Kiểm tra chuỗi ký tự chỉ bao gồm các ký tự số Xâu ký tự (chuỗi ký tự) 1,00 73,5% 24
hcn_ktktlc Kiểm tra các ký tự trong xâu là chữ cái Xâu ký tự (chuỗi ký tự) 1,00 78,4% 23
hcn_dtxhtx Đếm từ xuất hiện trong xâu Xâu ký tự (chuỗi ký tự) 1,00 69,1% 34
hcn_ktcit Kiểm tra xem xâu ký tự là chữ thường Xâu ký tự (chuỗi ký tự) 1,00 75,8% 24
hcn_tcsptxh Tìm chỉ số từ xuất hiện trong xâu Xâu ký tự (chuỗi ký tự) 1,00 65,6% 20
hcn_cdssn Chuyển đổi sang số nguyên Tính toán cơ bản 1,00 46,4% 63
hcn_csntst Chuyển số nguyên thành số thực Tính toán cơ bản 1,00 49,4% 33
hcn_qn2020b1tcs Tổng chữ số (Bài 1 Đề thi HSG lớp 12 tỉnh Quảng Nam năm học 2020-2021) Học sinh giỏi THPT 5,00 33,8% 22
hcn_qn2020b2slb Số lượng bội (Bài 2 Đề thi HSG lớp 12 tỉnh Quảng Nam năm học 2020-2021) Học sinh giỏi THPT 5,00 20,0% 8
hcn_qn2020b3tb Tổng bằng (Bài 3 Đề thi HSG lớp 12 tỉnh Quảng Nam năm học 2020-2021) Học sinh giỏi THPT 5,00 27,8% 8
hcn_qn2020b4xc Xâu con (Bài 4 Đề thi HSG lớp 12 tỉnh Quảng Nam năm học 2020-2021) Học sinh giỏi THPT 5,00 5,9% 1
hcn_tbp2skn Tổng bình phương 2 số khác nhau Học sinh giỏi THCS 5,00 47,7% 20
hcn_snttn Tìm số nguyên tố thứ N Vòng lặp for 1,00 19,6% 68
hcn_insttntn In ra ngày thứ bao nhiêu trong năm Mảng 1 chiều cơ bản 1,00 62,9% 93
hcn_shh1to500 In ra các số hoàn hảo từ 1 đến 500 Xây dựng hàm (chương trình con) 1,00 77,8% 97
hcn_sodb Số đặc biệt Vòng lập while 1,00 76,8% 106
hcn_lhhbx Đếm các phần tử lớn hơn hoặc bằng X Mảng 1 chiều cơ bản 1,00 62,9% 110
hcn_sntdttm Số nguyên tố đầu tiên trong mảng Mảng 1 chiều cơ bản 1,00 55,7% 103
hcn_tsnttm Tổng cộng các số nguyên tố trong mảng Mảng 1 chiều cơ bản 1,00 60,7% 96
hcn_dslxhtm Đếm số lần xuất hiện của X trong mảng Mảng 1 chiều cơ bản 1,00 75,3% 101
hcn_ptcltm Phần tử chẵn và lẻ đầu tiên trong mảng Mảng 1 chiều cơ bản 1,00 66,7% 92
hcn_ptccctm Phần tử chẵn cuối cùng trong mảng Mảng 1 chiều cơ bản 1,00 70,2% 100
hcn_uptdttm Ước của phần tử đầu tiên trong mảng Mảng 1 chiều cơ bản 1,00 53,0% 78
hcn_ptcpcctm Phần tử chính phương cuối cùng trong mảng Mảng 1 chiều cơ bản 1,00 49,4% 77
hcn_ktmtd Kiểm tra mảng có tăng dần hay không Mảng 1 chiều cơ bản 1,00 78,3% 93
hcn_ptmcctm Vị trí của phần tử lớn nhất đầu tiên có trong mảng Mảng 1 chiều cơ bản 1,00 70,3% 84
hcn_vtptnncc Vị trí của phần tử nhỏ nhất cuối cùng trong mảng Mảng 1 chiều cơ bản 1,00 67,7% 81
hcn_ingpgm Tính và in ra giờ phút giây Tính toán cơ bản 1,00 57,0% 50
hcn_ucln Tìm ước chung lớn nhất Đệ quy (recursion) 1,00 70,3% 94
hcn_dstts Đếm số lượng chữ số và tính tổng các chữ số trong một số nguyên Vòng lập while 1,00 73,1% 108
hcn_dncs Đảo ngược một số nguyên Vòng lập while 1,00 67,5% 110
hcn_sdx Kiểm tra số đối xứng Vòng lập while 1,00 68,4% 106
hcn_sasd Kiểm tra số âm hay số dương Toán tử điều kiện 1,00 69,3% 51
hcn_amux Tính a mũ x Đệ quy (recursion) 1,00 80,3% 85
hcn_ktsnt Kiểm tra một số nguyên là số nguyên tố Xây dựng hàm (chương trình con) 1,00 48,3% 94
hcn_shh Kiểm tra số hoàn hảo Vòng lặp for 1,00 81,4% 117
hcn_pttsnt Phân tích thừa số nguyên tố 1 Xây dựng hàm (chương trình con) 1,00 67,6% 85
hcn_pttsnt2 Phân tích thừa số nguyên tố 2 Xây dựng hàm (chương trình con) 1,00 74,3% 83
hcn_ktfibo Kiểm tra có phải là số Fibonacci Xây dựng hàm (chương trình con) 1,00 76,1% 83
hcn_inranfibo In ra N số Fibonacci đầu tiên Xây dựng hàm (chương trình con) 1,00 67,7% 94
hcn_tgsp Tính giá bán của sản phẩm Tính toán cơ bản 1,00 20,2% 52
hcn_dtttht Tính diện tích và thể tích hình trụ Tính toán cơ bản 1,00 26,9% 24
hcn_gtdn In ra giá trị đảo ngược (không sử dụng hàm có sẵn) Tính toán cơ bản 1,00 67,1% 49
hcn_inslnnnt2 In ra số lớn nhất, lớn thứ 2, nhỏ nhất trong 3 số Toán tử điều kiện 1,00 57,6% 47
hcn_swapab Đổi chỗ hai số a và b Tính toán cơ bản 1,00 70,1% 60
hcn_intheonhietdo In ra nhận xét thời tiết theo nhiệt độ Sử dụng hàm if 1,00 44,6% 63
hcn_nsointhu Nhập vào số và in ra thứ bằng chữ Sử dụng switchcase 1,00 61,5% 61
hcn_gptb1 Giải phương trình bậc nhất Sử dụng switchcase 1,00 55,6% 49
hcn_tptbtbplnt Tổng các phần tử bên trái và bên phải là số nguyên tố Mảng 1 chiều cơ bản 1,00 55,1% 79