Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
hcn_titvahoccongnghe Tít và Học Công Nghệ (xâu ký tự - chuỗi ký tự) Xâu ký tự (chuỗi ký tự) 1,00 73,2% 57
hcn_chenhoccongnghe Chèn học công nghệ (xâu ký tự - chuỗi ký tự) Xâu ký tự (chuỗi ký tự) 1,00 80,5% 62
hcn_kytulaplai Ký tự lặp lại (xâu ký tự - chuỗi ký tự) Xâu ký tự (chuỗi ký tự) 1,00 63,7% 68
hcn_lietketcactukhacnhau Liệt kê các từ khác nhau trong xâu (xâu ký tự - chuỗi ký tự) STL Set C++ 1,00 84,2% 48
hcn_tuxuathiennhieunhatitnhat Từ xuất hiện nhiều nhất, ít nhất trong xâu (map - xâu ký tự - chuỗi ký tự) STL Map C++ 1,00 79,3% 43
hcn_dsllnapa Đếm số lượng là nguyên âm, phụ âm trong một xâu ký tự Xâu ký tự (chuỗi ký tự) 1,00 55,1% 25
hcn_cnmx Đảo ngược một xâu Xâu ký tự (chuỗi ký tự) 1,00 65,9% 55
hcn_tchoc Tìm chữ "học" trong xâu Xâu ký tự (chuỗi ký tự) 1,00 45,1% 40
hcn_txkt Trộn xâu ký tự Xâu ký tự (chuỗi ký tự) 1,00 55,2% 29
hcn_ktxdx Kiểm tra xâu đối xứng Xâu ký tự (chuỗi ký tự) 1,00 73,8% 56
hcn_dktklscc Đếm các ký tự không phải là số và chữ cái trong xâu Xâu ký tự (chuỗi ký tự) 1,00 82,9% 28
hcn_ktxnpvcd Xâu nhị phân và chuyển đổi sang thập phân Xâu ký tự (chuỗi ký tự) 3,00 41,8% 28
hcn_ktsd2 Số đẹp 2 Xâu ký tự (chuỗi ký tự) 1,00 37,3% 32
hcn_sxst Sắp xếp dãy số thực Sắp xếp 1,00 22,3% 49
hcn_sxmkt Sắp xếp mảng ký tự Sắp xếp 1,00 68,3% 69
hcn_sapxeplop Sắp xếp tên lớp Sắp xếp 1,00 39,2% 57
hcn_sxdctt Sắp xếp đổi chỗ trực tiếp Sắp xếp 1,00 17,4% 20
hcn_sxchon Sắp xếp chọn (selection sort) Sắp xếp 1,00 79,6% 81
hcn_sxc Sắp xếp chèn (insertion sort) Sắp xếp 1,00 68,4% 85
hcn_sxnb Sắp xếp nổi bọt (bubble sort) Sắp xếp 1,00 31,9% 53
hcn_intbbdq In thông báo bằng đệ quy Đệ quy (recursion) 1,00 63,2% 126
hcn_dqinntd In giá trị từ 1 đến 20 Đệ quy (recursion) 1,00 82,7% 137
hcn_inngiamdan In giá trị từ 20 về 1 bằng đệ quy Đệ quy (recursion) 1,00 74,2% 120
hcn_ttt1denndq Tính tổng từ 1 đến N Đệ quy (recursion) 1,00 77,1% 122
hcn_tsfibodq Tính số Fibonacci thứ N bằng đệ quy Đệ quy (recursion) 1,00 62,9% 103
hcn_dcsbdq Đếm số lượng chữ số bằng đệ quy Đệ quy (recursion) 1,00 77,2% 127
hcn_ktcdxbdq Kiểm tra xâu ký tự có đối xứng không bằng đệ quy Đệ quy (recursion) 1,00 83,0% 111
hcn_btthaphanoi Bài toán tháp Hà Nội Đệ quy (recursion) 3,00 79,3% 85
hcn_ttbpbdq Tính tổng bình phương bằng đệ quy Đệ quy (recursion) 1,00 68,7% 106
hcn_cdbp Chuyển đổi sang bát phân (hệ 8) Đệ quy (recursion) 1,00 79,6% 103
hcn_cdtlp Chuyển đổi sang hệ thập lục phân (hệ 16) Đệ quy (recursion) 1,00 82,2% 94
hcn_hddtcc Hoán đổi số đầu tiên với số cuối cùng Tính toán cơ bản 3,00 51,6% 46
hcn_ndcc Nhận định chiều cao Sử dụng hàm if 1,00 41,0% 103
hcn_sdlenhin Sử dụng lệnh in thông tin theo mẫu 1 Tính toán cơ bản 1,00 79,3% 73
hcn_intheodinhdang Sử dụng lệnh in thông tin theo mẫu 2 Tính toán cơ bản 1,00 40,5% 50
hcn_thckcndq Tính tổ hợp chập K của N bằng đệ quy Đệ quy (recursion) 1,00 65,3% 94
hcn_ttcslbdt Tính tổng các chữ số lẻ trong N bằng đệ quy Đệ quy (recursion) 1,00 76,0% 108
hcn_tcsnttn Tìm chữ số nhỏ nhất trong N bằng đệ quy Đệ quy (recursion) 1,00 77,2% 103
hcn_intgtdcc In các phần tử nằm trên đường chéo chính của ma trận Mảng 2 chiều cơ bản 1,00 58,9% 69
hcn_ptnddcc In các phần tử nằm dưới đường chéo chính của ma trận Mảng 2 chiều cơ bản 1,00 80,7% 65
hcn_ptntdcp In các phần tử nằm trên đường chéo phụ của ma trận Mảng 2 chiều cơ bản 1,00 50,0% 53
hcn_ptpddcp In các phần tử nằm dưới đường chéo phụ của ma trận Mảng 2 chiều cơ bản 1,00 75,9% 62
hcn_xdsdgn Xác định chữ số đứng giữa của N (xâu ký tự cơ bản) Xâu ký tự (chuỗi ký tự) 1,00 62,0% 31
hcn_iktcctmt In ra ký tự cuối cùng trong mỗi từ Xâu ký tự (chuỗi ký tự) 1,00 9,4% 10
hcn_ttkt Thay thế ký tự Xâu ký tự (chuỗi ký tự) 1,00 59,6% 26
hcn_sxkttx Sắp xếp các xâu theo độ dài Sắp xếp 1,00 59,5% 67
hcn_sxquicksort Sắp xếp nhanh (quick sort) với chốt là phần tử đầu tiên (bên trái) Sắp xếp 3,00 63,6% 80
hcn_sxmergesort Sắp xếp gộp (merge sort) Sắp xếp 3,00 73,4% 73
hcn_sxnhanhquicksort Sắp xếp nhanh (quick sort) với chốt là phần tử cuối cùng (bên phải) Sắp xếp 3,00 76,0% 72
hcn_taylortinhemux Sử dụng công thức Taylor để tính e mũ x Đệ quy (recursion) 3,00 2,2% 4