Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
hcn_irptcrakctb In ra phần tử có trong mảng A mà không có trong mảng B Sắp xếp 1,00 68,3% 56
hcn_inptctc2m In các phần tử có trong cả 2 mảng Sắp xếp 1,00 63,4% 62
hcn_tkptxhdt Tìm kiếm vị trí đầu tiên của phần tử x trong mảng Kỹ thuật tìm kiếm 3,00 41,5% 36
hcn_tptxhcc Tìm kiếm phần tử xuất hiện cuối cùng Kỹ thuật tìm kiếm 3,00 57,0% 55
hcn_tbkhsgthcs Cặp số có tổng bằng K Học sinh giỏi THCS 5,00 10,4% 9
hcn_cschbk Cặp số có hiệu bằng K Kỹ thuật tìm kiếm 3,00 62,2% 52
hcn_ncs Số bị nhầm tai hại (bài 2 - tham lam) Tham lam 3,00 49,4% 42
hcn_tlt Trò chơi thang cuốn Mảng 1 chiều nâng cao 3,00 27,9% 23
hcn_irbcc In ra bảng cửu chương Vòng lặp lồng nhau 1,00 57,9% 83
hcn_gpttp Giải phương trình trùng phương Sử dụng hàm if 3,00 25,8% 38
hcn_mtbt Chương trình máy tính bỏ túi Sử dụng switchcase 1,00 56,1% 78
hcn_sd2 Số đặc biệt 2 Vòng lặp 1,00 79,5% 56
hcn_soamstrong Số Amstrong Vòng lặp lồng nhau 1,00 73,3% 50
hcn_phantichn Phân tích N Vòng lặp lồng nhau 3,00 39,2% 45
hcn_sotuanhoan Số tuần hoàn Vòng lặp 5,00 78,7% 33
hcn_loaiboso0va5 Loại bỏ số 0 và 5 Vòng lặp 1,00 70,2% 56
hcn_ntcungnhau Số nguyên tố cùng nhau Đệ quy (recursion) 1,00 69,3% 127
hcn_chuyendoinhiphan Chuyển đổi nhị phân Đệ quy (recursion) 5,00 75,7% 119
hcn_sd1 Số đẹp 1 Vòng lập while 1,00 67,3% 121
hcn_txxhtm Phần tử là số nguyên dương xuất hiện nhiều nhất trong mảng Mảng 1 chiều nâng cao 1,00 50,0% 10
hcn_sltn Số lớn thứ nhì Mảng 1 chiều nâng cao 1,00 47,4% 24
hcn_shmln Phần tử âm lớn nhất Mảng 1 chiều cơ bản 1,00 38,8% 147
hcn_tsxhnn Phần tử xuất hiện nhiều nhất Mảng 1 chiều nâng cao 5,00 34,1% 13
hcn_vclnnn Tìm vị trí lớn nhất của phần tử nhỏ nhất và ngược lại Mảng 1 chiều nâng cao 5,00 38,9% 44
hcn_itdddr In theo định dạng đầu ra Tính toán cơ bản 1,00 49,4% 70
hcn_tslsdltnn Tìm số lượng số dương liên tiếp nhiều nhất trong mảng Mảng 1 chiều nâng cao 5,00 50,0% 17
hcn_slsaltnn Tìm số lượng số âm liên tiếp nhiều nhất trong mảng Kỹ thuật 2 con trỏ 5,00 60,9% 25
hcn_tsdltln Tổng các số dương liên tiếp lớn nhất Mảng 1 chiều nâng cao 5,00 65,7% 22
hcn_tnncsalt Tổng các số âm liên tiếp nhỏ nhất Kỹ thuật 2 con trỏ 5,00 60,6% 19
hcn_ircsbgt In ra các giá trị bằng chỉ số của chính nó trong mảng Mảng 1 chiều cơ bản 1,00 47,3% 124
hcn_irptnncxh In ra số nguyên dương nhỏ nhất chưa xuất hiện trong mảng Mảng 1 chiều nâng cao 5,00 24,8% 23
hcn_csdld Chuyển số dương lên đầu mảng Mảng 1 chiều nâng cao 5,00 29,1% 39
hcn_lktx Liệt kê các phần tử kèm theo tần suất (map) STL Map C++ 5,00 66,7% 18
hcn_ccttch Chuyển xâu sang in hoa Xâu ký tự (chuỗi ký tự) 1,00 74,6% 48
hcn_cchtct1 Chuyển xâu sang in thường Xâu ký tự (chuỗi ký tự) 1,00 93,9% 43
hcn_ktcktls Kiểm tra chuỗi ký tự chỉ bao gồm các ký tự số Xâu ký tự (chuỗi ký tự) 1,00 45,5% 36
hcn_ktktlc Kiểm tra các ký tự trong xâu là chữ cái Xâu ký tự (chuỗi ký tự) 1,00 74,5% 31
hcn_dtxhtx Đếm từ xuất hiện trong xâu Xâu ký tự (chuỗi ký tự) 1,00 65,7% 41
hcn_ktcit Kiểm tra xem xâu ký tự là chữ thường Xâu ký tự (chuỗi ký tự) 1,00 54,0% 41
hcn_tcsptxh Tìm chỉ số từ xuất hiện trong xâu Xâu ký tự (chuỗi ký tự) 1,00 62,7% 40
hcn_cdssn Chuyển đổi sang số nguyên Tính toán cơ bản 1,00 45,0% 75
hcn_csntst Chuyển số nguyên thành số thực Tính toán cơ bản 1,00 41,8% 46
hcn_qn2020b1tcs Tổng chữ số (Bài 1 Đề thi HSG lớp 12 tỉnh Quảng Nam năm học 2020-2021) Học sinh giỏi THPT 5,00 34,9% 24
hcn_qn2020b2slb Số lượng bội (Bài 2 Đề thi HSG lớp 12 tỉnh Quảng Nam năm học 2020-2021) Học sinh giỏi THPT 5,00 23,4% 10
hcn_qn2020b3tb Tổng bằng (Bài 3 Đề thi HSG lớp 12 tỉnh Quảng Nam năm học 2020-2021) Học sinh giỏi THPT 5,00 31,6% 10
hcn_qn2020b4xc Xâu con (Bài 4 Đề thi HSG lớp 12 tỉnh Quảng Nam năm học 2020-2021) Học sinh giỏi THPT 5,00 5,9% 1
hcn_tbp2skn Tổng bình phương 2 số khác nhau Học sinh giỏi THCS 5,00 53,8% 26
hcn_snttn Tìm số nguyên tố thứ N Vòng lặp for 1,00 18,5% 80
hcn_insttntn In ra ngày thứ bao nhiêu trong năm Mảng 1 chiều cơ bản 1,00 61,7% 111
hcn_shh1to500 In ra các số hoàn hảo từ 1 đến 500 Xây dựng hàm (chương trình con) 1,00 74,1% 133