Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
hcn_pttsnt2 Phân tích thừa số nguyên tố 2 Xây dựng hàm (chương trình con) 1,00 75,9% 95
hcn_ktfibo Kiểm tra có phải là số Fibonacci Xây dựng hàm (chương trình con) 1,00 69,1% 103
hcn_inranfibo In ra N số Fibonacci đầu tiên Xây dựng hàm (chương trình con) 1,00 61,8% 112
hcn_tgsp Tính giá bán của sản phẩm Tính toán cơ bản 1,00 19,5% 56
hcn_dtttht Tính diện tích và thể tích hình trụ Tính toán cơ bản 1,00 27,9% 26
hcn_gtdn In ra giá trị đảo ngược (không sử dụng hàm có sẵn) Tính toán cơ bản 1,00 65,9% 52
hcn_inslnnnt2 In ra số lớn nhất, lớn thứ 2, nhỏ nhất trong 3 số Toán tử điều kiện 1,00 57,0% 50
hcn_swapab Đổi chỗ hai số a và b Tính toán cơ bản 1,00 72,1% 64
hcn_intheonhietdo In ra nhận xét thời tiết theo nhiệt độ Sử dụng hàm if 1,00 44,7% 68
hcn_nsointhu Nhập vào số và in ra thứ bằng chữ Sử dụng switchcase 1,00 59,9% 64
hcn_gptb1 Giải phương trình bậc nhất Sử dụng switchcase 1,00 55,5% 52
hcn_tptbtbplnt Tổng các phần tử bên trái và bên phải là số nguyên tố Mảng 1 chiều cơ bản 1,00 51,3% 83
hcn_lkfibo Liệt kê số Fibonacci Mảng 1 chiều cơ bản 1,00 38,9% 81
hcn_tbnt Tính trung bình các số nguyên tố trong mảng Mảng 1 chiều cơ bản 1,00 40,7% 65
hcn_snntm Số lượng các số nhỏ nhất trong mảng Mảng 1 chiều cơ bản 1,00 51,5% 92
hcn_gcdmang Tìm ước chung lớn nhất của tất cả các phần tử trong mảng Mảng 1 chiều cơ bản 1,00 71,7% 96
hcn_mindistan Tìm độ chênh lệch nhỏ nhất giữa 2 phần tử bất kỳ trong mảng Mảng 1 chiều cơ bản 1,00 61,7% 89
hcn_lkskn Liệt kê các giá trị khác nhau theo thứ tự xuất hiện (mảng đánh dấu) Mảng đánh dấu 1,00 57,1% 81
hcn_tssnt Đếm tần suất số nguyên tố Xâu ký tự (chuỗi ký tự) 1,00 65,0% 97
hcn_siucoban Tính tổng n số nguyên dương đầu tiên Tính toán cơ bản 1,00 45,5% 68
tsthd_giasach Giá sách Học sinh giỏi THPT 5,00 20,0% 1
hcn_tgtbt1 Tính giá trị biểu thức 1 Tính toán cơ bản 1,00 58,5% 58
hcn_tgtb2 Tính giá trị biểu thức 2 Tính toán cơ bản 1,00 64,2% 52
hcn_thtt Tổng, hiệu, tích, thương Tính toán cơ bản 1,00 31,1% 48
hcn_cvdtht Chu vi, diện tích hình tròn Tính toán cơ bản 1,00 34,8% 48
hcn_tkc Tính khoảng cách Euclid Tính toán cơ bản 1,00 52,8% 39
hcn_ddcsf Đổi độ C sang độ F (6) Tính toán cơ bản 1,00 72,3% 63
hcn_tt2 Tính tổng bình phương các số nguyên dương từ 1 đến n Tính toán cơ bản 1,00 75,4% 41
hcn_tt3 Tính tổng các phân số Tính toán cơ bản 1,00 44,0% 30
hcn_tt4 Tính tổng các số chẵn Tính toán cơ bản 1,00 62,9% 64
hcn_tt5 Tính tổng một dãy số nguyên Tính toán cơ bản 1,00 28,8% 27
hcn_schln Số chia hết lớn nhất nhỏ hơn hoặc bằng a Tính toán cơ bản 1,00 56,3% 51
hcn_schnn Số chia hết nhỏ nhất lớn hơn hoặc bằng a Tính toán cơ bản 1,00 78,3% 51
hcn_sch3v5 Số chia hết cho 3 và 5 Toán tử điều kiện 1,00 67,0% 63
hcn_nn Kiểm tra một năm bất kỳ có phải năm nhuận hay không Sử dụng hàm if 1,00 62,6% 103
hcn_snct Số ngày của tháng Sử dụng hàm if 1,00 60,4% 70
hcn_ktct Kiểm tra ký tự chữ thường Sử dụng hàm if 1,00 65,3% 71
hcn_ktkth Kiểm tra ký tự chữ hoa Sử dụng hàm if 1,00 84,9% 70
hcn_ktcc Kiểm tra ký tự là chữ cái Sử dụng hàm if 1,00 49,3% 72
hcn_ktcs Kiểm tra ký tự là số Sử dụng hàm if 1,00 83,7% 69
hcn_ctth Chuyển ký tự chữ thường thành chữ hoa Sử dụng hàm if 1,00 71,1% 65
hcn_kttghl Kiểm tra tam giác hợp lệ Sử dụng hàm if 1,00 45,4% 77
hcn_xdktg Xác định kiểu tam giác Sử dụng hàm if 1,00 63,3% 69
hcn_gptb2 Giải phương trình bậc 2 một ẩn Sử dụng hàm if 1,00 59,5% 63
hcn_tsntd Tìm số lượng số nguyên trong đoạn Sử dụng hàm if 2,00 31,9% 49
hcn_ipc In ra phép chia nếu thỏa mãn Sử dụng hàm if 1,00 66,2% 74
hcn_xkqht Xét kết quả học tập Sử dụng hàm if 1,00 48,8% 70
hcn_sntn Số nhỏ thứ nhì Sử dụng hàm if 1,00 40,3% 66
wa_1068csess Thuật toán lạ kỳ Vòng lập while 1,00 46,3% 120
hcn_cdsntt Quy đổi sang năm, tuần và ngày Tính toán cơ bản 1,00 72,4% 53