Trang chủ
Danh sách bài
Các bài nộp
Thành viên
>
Cá nhân
Tổ chức
Các kỳ thi
Thông tin
>
Tin tức
Máy chấm
Nội quy HCNOJ
Về chúng tôi
Đăng nhập
hoặc
Đăng ký
Trang web này hoạt động tốt nhất khi JavaScript được cho phép.
Danh sách bài
Danh sách
«
1
2
3
4
5
6
7
8
9
»
Tìm kiếm bài tập
Có lời giải
Hiện dạng bài
Nhóm
Tất cả
---
Cây Fenwick (cây nhị phân có chỉ mục)
Cây nhị phân (binary tree)
Cây nhị phân tìm kiếm (binary search tree)
Cây phân đoạn (segment tree)
Chặt nhị phân
Chia để trị
Chưa phân loại
Cửa sổ trượt (sliding window)
Đệ quy (recursion)
Đồ thị (graph)
Đồng dư
Hàng đợi (queue)
Hàng đợi ưu tiên (priority_queue)
Học sinh giỏi THCS
Học sinh giỏi THPT
Kiểu dữ liệu Pair trong C++
Kiểu dữ liệu từ điển trong Python (dict)
Kiểu dữ liệu tuple trong Python (tuple)
Kỹ thuật 2 con trỏ
Kỹ thuật duyệt ô trong mảng 2 chiều
Kỹ thuật tìm kiếm
Lập trình hướng đối tượng - OOP
Mảng 1 chiều cơ bản
Mảng 1 chiều nâng cao
Mảng 2 chiều cơ bản
Mảng 2 chiều nâng cao
Mảng cộng dồn
Mảng đánh dấu
Mảng hiệu
Ngăn xếp (stack)
Phương pháp sinh
Quay lui - Nhánh cận
Quay lui (back track)
Quy hoạch động
Sàng số nguyên tố
Sắp xếp
STL Map C++
STL Set C++
STL Vector C++
Sử dụng hàm if
Sử dụng switchcase
Tham lam
Tính toán cơ bản
Toán tử điều kiện
Vòng lặp
Vòng lặp for
Vòng lặp lồng nhau
Vòng lập while
Xâu ký tự (chuỗi ký tự)
Xây dựng hàm (chương trình con)
Dạng bài
Cây Fenwick - cây nhị phân có chỉ mục
Cây nhị phân (binary tree)
Cây nhị phân tìm kiếm (binary search tree)
Cây phân đoạn (segment tree)
Chặt nhị phân
Chia để trị
Chưa phân loại
Cửa sổ trượt (sliding window)
Đệ quy (recursion)
Đồ thị (graph)
Đồng dư
Hàng đợi (queue)
Hàng đợi ưu tiên (priority_queue)
Học sinh giỏi THCS
Học sinh giỏi THPT
Kiểu dữ liệu Pair trong C++
Kiểu dữ liệu từ điển trong Python (dict)
Kiểu dữ liệu tuple trong Python (tuple)
Kỹ thuật 2 con trỏ
Kỹ thuật duyệt ô trong mảng 2 chiều
Kỹ thuật tìm kiếm
Lập trình hướng đối tượng - OOP
Mảng 1 chiều cơ bản
Mảng 1 chiều nâng cao
Mảng 2 chiều cơ bản
Mảng 2 chiều nâng cao
Mảng cộng dồn
Mảng đánh dấu
Mảng hiệu
Ngăn xếp (stack)
Phương pháp sinh
Quay lui - Nhánh cận
Quay lui (back track)
Quy hoạch động
Sàng số nguyên tố
Sắp xếp
STL Map C++
STL Set C++
STL Vector C++
Sử dụng hàm if
Sử dụng switchcase
Tham lam
Tính toán cơ bản
Toán tử điều kiện
Vòng lặp
Vòng lặp for
Vòng lặp lồng nhau
Vòng lập while
Xâu ký tự (chuỗi ký tự)
Xây dựng hàm (chương trình con)
Khoảng điểm
Tìm
Ngẫu nhiên
Những bài tập nổi bật
In ra số lớn nhất, lớn thứ 2, nhỏ nhất trong 3 số
ID
Bài
Nhóm
Điểm
% AC
# AC
hcn_sotuanhoan
Số tuần hoàn
Vòng lặp
5,00
81,1%
27
hcn_loaiboso0va5
Loại bỏ số 0 và 5
Vòng lặp
1,00
72,0%
46
hcn_ntcungnhau
Số nguyên tố cùng nhau
Đệ quy (recursion)
1,00
65,2%
94
hcn_chuyendoinhiphan
Chuyển đổi nhị phân
Đệ quy (recursion)
5,00
81,3%
91
hcn_sd1
Số đẹp 1
Vòng lập while
1,00
74,2%
89
hcn_txxhtm
Phần tử là số nguyên dương xuất hiện nhiều nhất trong mảng
Mảng 1 chiều nâng cao
1,00
45,0%
7
hcn_sltn
Số lớn thứ nhì
Mảng 1 chiều nâng cao
1,00
32,1%
8
hcn_shmln
Phần tử âm lớn nhất
Mảng 1 chiều cơ bản
1,00
41,7%
103
hcn_tsxhnn
Phần tử xuất hiện nhiều nhất
Mảng 1 chiều nâng cao
5,00
29,0%
9
hcn_vclnnn
Tìm vị trí lớn nhất của phần tử nhỏ nhất và ngược lại
Mảng 1 chiều nâng cao
5,00
35,3%
12
hcn_itdddr
In theo định dạng đầu ra
Tính toán cơ bản
1,00
54,9%
46
hcn_tslsdltnn
Tìm số lượng số dương liên tiếp nhiều nhất trong mảng
Mảng 1 chiều nâng cao
5,00
39,4%
11
hcn_slsaltnn
Tìm số lượng số âm liên tiếp nhiều nhất trong mảng
Kỹ thuật 2 con trỏ
5,00
55,0%
19
hcn_tsdltln
Tổng các số dương liên tiếp lớn nhất
Mảng 1 chiều nâng cao
5,00
57,7%
15
hcn_tnncsalt
Tổng các số âm liên tiếp nhỏ nhất
Kỹ thuật 2 con trỏ
5,00
70,0%
13
hcn_ircsbgt
In ra các giá trị bằng chỉ số của chính nó trong mảng
Mảng 1 chiều cơ bản
1,00
47,0%
86
hcn_irptnncxh
In ra số nguyên dương nhỏ nhất chưa xuất hiện trong mảng
Mảng 1 chiều nâng cao
5,00
17,8%
11
hcn_csdld
Chuyển số dương lên đầu mảng
Mảng 1 chiều nâng cao
5,00
26,6%
23
hcn_lktx
Liệt kê các phần tử kèm theo tần suất (map)
STL Map C++
5,00
57,1%
11
hcn_ccttch
Chuyển xâu sang in hoa
Xâu ký tự (chuỗi ký tự)
1,00
64,7%
31
hcn_cchtct1
Chuyển xâu sang in thường
Xâu ký tự (chuỗi ký tự)
1,00
94,1%
32
hcn_ktcktls
Kiểm tra chuỗi ký tự chỉ bao gồm các ký tự số
Xâu ký tự (chuỗi ký tự)
1,00
72,7%
23
hcn_ktktlc
Kiểm tra các ký tự trong xâu là chữ cái
Xâu ký tự (chuỗi ký tự)
1,00
80,0%
22
hcn_dtxhtx
Đếm từ xuất hiện trong xâu
Xâu ký tự (chuỗi ký tự)
1,00
69,1%
34
hcn_ktcit
Kiểm tra xem xâu ký tự là chữ thường
Xâu ký tự (chuỗi ký tự)
1,00
75,0%
23
hcn_tcsptxh
Tìm chỉ số từ xuất hiện trong xâu
Xâu ký tự (chuỗi ký tự)
1,00
65,6%
20
hcn_cdssn
Chuyển đổi sang số nguyên
Tính toán cơ bản
1,00
51,3%
54
hcn_csntst
Chuyển số nguyên thành số thực
Tính toán cơ bản
1,00
54,4%
26
hcn_qn2020b1tcs
Tổng chữ số (Bài 1 Đề thi HSG lớp 12 tỉnh Quảng Nam năm học 2020-2021)
Học sinh giỏi THPT
5,00
33,3%
21
hcn_qn2020b2slb
Số lượng bội (Bài 2 Đề thi HSG lớp 12 tỉnh Quảng Nam năm học 2020-2021)
Học sinh giỏi THPT
5,00
17,1%
7
hcn_qn2020b3tb
Tổng bằng (Bài 3 Đề thi HSG lớp 12 tỉnh Quảng Nam năm học 2020-2021)
Học sinh giỏi THPT
5,00
26,5%
7
hcn_qn2020b4xc
Xâu con (Bài 4 Đề thi HSG lớp 12 tỉnh Quảng Nam năm học 2020-2021)
Học sinh giỏi THPT
5,00
5,9%
1
hcn_tbp2skn
Tổng bình phương 2 số khác nhau
Học sinh giỏi THCS
5,00
47,7%
20
hcn_snttn
Tìm số nguyên tố thứ N
Vòng lặp for
1,00
18,1%
58
hcn_insttntn
In ra ngày thứ bao nhiêu trong năm
Mảng 1 chiều cơ bản
1,00
62,2%
83
hcn_shh1to500
In ra các số hoàn hảo từ 1 đến 500
Xây dựng hàm (chương trình con)
1,00
77,4%
93
hcn_sodb
Số đặc biệt
Vòng lập while
1,00
78,4%
92
hcn_lhhbx
Đếm các phần tử lớn hơn hoặc bằng X
Mảng 1 chiều cơ bản
1,00
64,2%
101
hcn_sntdttm
Số nguyên tố đầu tiên trong mảng
Mảng 1 chiều cơ bản
1,00
55,9%
91
hcn_tsnttm
Tổng cộng các số nguyên tố trong mảng
Mảng 1 chiều cơ bản
1,00
60,3%
85
hcn_dslxhtm
Đếm số lần xuất hiện của X trong mảng
Mảng 1 chiều cơ bản
1,00
73,3%
90
hcn_ptcltm
Phần tử chẵn và lẻ đầu tiên trong mảng
Mảng 1 chiều cơ bản
1,00
66,7%
85
hcn_ptccctm
Phần tử chẵn cuối cùng trong mảng
Mảng 1 chiều cơ bản
1,00
71,8%
93
hcn_uptdttm
Ước của phần tử đầu tiên trong mảng
Mảng 1 chiều cơ bản
1,00
51,3%
72
hcn_ptcpcctm
Phần tử chính phương cuối cùng trong mảng
Mảng 1 chiều cơ bản
1,00
51,7%
72
hcn_ktmtd
Kiểm tra mảng có tăng dần hay không
Mảng 1 chiều cơ bản
1,00
86,1%
87
hcn_ptmcctm
Vị trí của phần tử lớn nhất đầu tiên có trong mảng
Mảng 1 chiều cơ bản
1,00
76,5%
74
hcn_vtptnncc
Vị trí của phần tử nhỏ nhất cuối cùng trong mảng
Mảng 1 chiều cơ bản
1,00
67,5%
73
hcn_ingpgm
Tính và in ra giờ phút giây
Tính toán cơ bản
1,00
55,8%
45
hcn_ucln
Tìm ước chung lớn nhất
Đệ quy (recursion)
1,00
69,1%
88
«
1
2
3
4
5
6
7
8
9
»