Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
hcn_intheodinhdang Sử dụng lệnh in thông tin theo mẫu 2 Tính toán cơ bản 1,00 39,7% 31
hcn_thckcndq Tính tổ hợp chập K của N bằng đệ quy Đệ quy (recursion) 1,00 72,7% 79
hcn_ttcslbdt Tính tổng các chữ số lẻ trong N bằng đệ quy Đệ quy (recursion) 1,00 76,8% 93
hcn_tcsnttn Tìm chữ số nhỏ nhất trong N bằng đệ quy Đệ quy (recursion) 1,00 75,6% 85
hcn_intgtdcc In các phần tử nằm trên đường chéo chính của ma trận Mảng 2 chiều cơ bản 1,00 55,6% 48
hcn_ptnddcc In các phần tử nằm dưới đường chéo chính của ma trận Mảng 2 chiều cơ bản 1,00 76,3% 44
hcn_ptntdcp In các phần tử nằm trên đường chéo phụ của ma trận Mảng 2 chiều cơ bản 1,00 44,7% 34
hcn_ptpddcp In các phần tử nằm dưới đường chéo phụ của ma trận Mảng 2 chiều cơ bản 1,00 75,4% 42
hcn_xdsdgn Xác định chữ số đứng giữa của N (xâu ký tự cơ bản) Xâu ký tự (chuỗi ký tự) 1,00 62,5% 15
hcn_iktcctmt In ra ký tự cuối cùng trong mỗi từ Xâu ký tự (chuỗi ký tự) 1,00 0,0% 0
hcn_ttkt Thay thế ký tự Xâu ký tự (chuỗi ký tự) 1,00 59,1% 13
hcn_sxkttx Sắp xếp các xâu theo độ dài Sắp xếp 1,00 71,1% 58
hcn_sxquicksort Sắp xếp nhanh (quick sort) với chốt là phần tử đầu tiên (bên trái) Sắp xếp 3,00 60,8% 71
hcn_sxmergesort Sắp xếp gộp (merge sort) Sắp xếp 3,00 71,1% 65
hcn_sxnhanhquicksort Sắp xếp nhanh (quick sort) với chốt là phần tử cuối cùng (bên phải) Sắp xếp 3,00 77,6% 64
hcn_taylortinhemux Sử dụng công thức Taylor để tính e mũ x Đệ quy (recursion) 3,00 0,0% 0
hcn_irptcrakctb In ra phần tử có trong mảng A mà không có trong mảng B Sắp xếp 1,00 67,5% 54
hcn_inptctc2m In các phần tử có trong cả 2 mảng Sắp xếp 1,00 63,3% 60
hcn_tkptxhdt Tìm kiếm vị trí đầu tiên của phần tử x trong mảng Kỹ thuật tìm kiếm 3,00 43,8% 34
hcn_tptxhcc Tìm kiếm phần tử xuất hiện cuối cùng Kỹ thuật tìm kiếm 3,00 74,2% 43
hcn_tbkhsgthcs Cặp số có tổng bằng K Học sinh giỏi THCS 5,00 0,0% 0
hcn_cschbk Cặp số có hiệu bằng K Kỹ thuật tìm kiếm 3,00 71,2% 40
hcn_ncs Số bị nhầm tai hại (bài 2 - tham lam) Tham lam 3,00 47,1% 32
hcn_tlt Trò chơi thang cuốn Mảng 1 chiều nâng cao 3,00 23,9% 11
hcn_irbcc In ra bảng cửu chương Vòng lặp lồng nhau 1,00 55,9% 72
hcn_gpttp Giải phương trình trùng phương Sử dụng hàm if 3,00 23,7% 33
hcn_mtbt Chương trình máy tính bỏ túi Sử dụng switchcase 1,00 55,7% 64
hcn_sd2 Số đặc biệt 2 Vòng lặp 1,00 77,9% 50
hcn_soamstrong Số Amstrong Vòng lặp lồng nhau 1,00 79,4% 40
hcn_phantichn Phân tích N Vòng lặp lồng nhau 3,00 38,7% 36
hcn_sotuanhoan Số tuần hoàn Vòng lặp 5,00 80,0% 29
hcn_loaiboso0va5 Loại bỏ số 0 và 5 Vòng lặp 1,00 72,6% 48
hcn_ntcungnhau Số nguyên tố cùng nhau Đệ quy (recursion) 1,00 65,6% 96
hcn_chuyendoinhiphan Chuyển đổi nhị phân Đệ quy (recursion) 5,00 81,5% 92
hcn_sd1 Số đẹp 1 Vòng lập while 1,00 72,2% 102
hcn_txxhtm Phần tử là số nguyên dương xuất hiện nhiều nhất trong mảng Mảng 1 chiều nâng cao 1,00 45,5% 8
hcn_sltn Số lớn thứ nhì Mảng 1 chiều nâng cao 1,00 36,7% 9
hcn_shmln Phần tử âm lớn nhất Mảng 1 chiều cơ bản 1,00 40,3% 111
hcn_tsxhnn Phần tử xuất hiện nhiều nhất Mảng 1 chiều nâng cao 5,00 29,0% 9
hcn_vclnnn Tìm vị trí lớn nhất của phần tử nhỏ nhất và ngược lại Mảng 1 chiều nâng cao 5,00 37,3% 22
hcn_itdddr In theo định dạng đầu ra Tính toán cơ bản 1,00 49,6% 61
hcn_tslsdltnn Tìm số lượng số dương liên tiếp nhiều nhất trong mảng Mảng 1 chiều nâng cao 5,00 42,9% 12
hcn_slsaltnn Tìm số lượng số âm liên tiếp nhiều nhất trong mảng Kỹ thuật 2 con trỏ 5,00 56,1% 20
hcn_tsdltln Tổng các số dương liên tiếp lớn nhất Mảng 1 chiều nâng cao 5,00 60,0% 17
hcn_tnncsalt Tổng các số âm liên tiếp nhỏ nhất Kỹ thuật 2 con trỏ 5,00 71,4% 14
hcn_ircsbgt In ra các giá trị bằng chỉ số của chính nó trong mảng Mảng 1 chiều cơ bản 1,00 49,6% 98
hcn_irptnncxh In ra số nguyên dương nhỏ nhất chưa xuất hiện trong mảng Mảng 1 chiều nâng cao 5,00 20,0% 12
hcn_csdld Chuyển số dương lên đầu mảng Mảng 1 chiều nâng cao 5,00 26,0% 23
hcn_lktx Liệt kê các phần tử kèm theo tần suất (map) STL Map C++ 5,00 57,1% 11
hcn_ccttch Chuyển xâu sang in hoa Xâu ký tự (chuỗi ký tự) 1,00 65,4% 32