Phân tích điểm
1 / 1
AC
|
C++20
vào lúc 21, Tháng 10, 2024, 13:17
weighted 100% (10,00pp)
2 / 2
AC
|
C++20
vào lúc 28, Tháng 10, 2024, 4:54
weighted 99% (6,90pp)
1 / 1
AC
|
C++20
vào lúc 28, Tháng 10, 2024, 1:53
weighted 97% (6,79pp)
1 / 1
AC
|
C++20
vào lúc 21, Tháng 10, 2024, 3:17
weighted 96% (6,69pp)
1 / 1
AC
|
C++20
vào lúc 18, Tháng 10, 2024, 2:40
weighted 94% (6,59pp)
1 / 1
AC
|
C++20
vào lúc 16, Tháng 10, 2024, 14:35
weighted 93% (6,50pp)
1 / 1
AC
|
C++20
vào lúc 16, Tháng 10, 2024, 1:37
weighted 91% (6,40pp)
1 / 1
AC
|
C++20
vào lúc 16, Tháng 10, 2024, 1:35
weighted 90% (6,30pp)
1 / 1
AC
|
C++20
vào lúc 16, Tháng 10, 2024, 1:28
weighted 89% (6,21pp)
1 / 1
AC
|
C++20
vào lúc 14, Tháng 10, 2024, 9:18
weighted 87% (6,12pp)
Tác giả của các bài (14)
Bài | Nhóm | Điểm |
---|---|---|
In ma trận theo mẫu | Mảng 2 chiều cơ bản | 1 |
Tìm đường đi | Mảng 2 chiều nâng cao | 1 |
Diện tích | Mảng 2 chiều nâng cao | 1p |
Chia mảng | Mảng 1 chiều cơ bản | 1p |
Mảng con | Mảng 1 chiều cơ bản | 1 |
Người du lịch | Quay lui - Nhánh cận | 1 |
Dãy số đặc biệt | Học sinh giỏi THPT | 5p |
Lợi nhuận | Học sinh giỏi THPT | 5p |
Mảng đối xứng | Mảng 1 chiều cơ bản | 1 |
Tính và in ra phần nguyên và phần dư của phép chia | Tính toán cơ bản | 1 |
Tính giá trị biểu thức 2 | Tính toán cơ bản | 1 |
Tính giá trị biểu thức 1 | Tính toán cơ bản | 1p |
Giá sách | Học sinh giỏi THPT | 5p |
Thuật toán lạ kỳ | Vòng lập while | 1p |
Chặt nhị phân (10 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Chặt cây xây nhà (chặt nhị phân) | 5 / 5 |
Lễ hội đồ chơi bằng gỗ (chặt nhị phân - Codeforces) | 2 / 2 |
Xếp hình domino (chặt nhị phân) | 3 / 3 |
Chia để trị (6 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Floor (chia để trị) | 2 / 2 |
Lũy thừa ma trận (chia để trị) | 2 / 2 |
Xâu Fibo (chia để trị) | 2 / 2 |
Cửa sổ trượt (sliding window) (9 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Chuyển cây bạch đàn (kỹ thuật cửa sổ trượt) | 3 / 3 |
Cửa sổ trượt (kỹ thuật cửa sổ trượt) | 2 / 2 |
Fence (của số trượt) | 2 / 2 |
Max Min (cửa sổ trượt) | 2 / 2 |
Đệ quy (recursion) (29 điểm)
Đồ thị (graph) (5 điểm)
Đồng dư (3 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Lũy thừa nhị phân chia dư (đồng dư) | 1 / 1 |
Tính tích chia dư (đồng dư) | 1 / 1 |
Tính a mũ b chia dư cho c (đồng dư) | 1 / 1 |
Hàng đợi (queue) (8 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
HEX SPOJ (hàng đợi - queue) | 2 / 2 |
Knight SPOJ (hàng đợi - queue) | 2 / 2 |
Số BDN 1 SPOJ (hàng đợi - queue) | 2 / 2 |
Số BDN 2 SPOJ (hàng đợi - queue) | 2 / 2 |
Hàng đợi ưu tiên (priority_queue) (2 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Nối dây 1 (tham lam - hàng đợi ưu tiên) | 2 / 2 |
Học sinh giỏi THCS (103 điểm)
Học sinh giỏi THPT (221 điểm)
Kỹ thuật 2 con trỏ (11 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Minimum subarray (kỹ thuật 2 con trỏ) | 1 / 1 |
Tìm số lượng số âm liên tiếp nhiều nhất trong mảng | 5 / 5 |
Tổng các số âm liên tiếp nhỏ nhất | 5 / 5 |
Kỹ thuật duyệt ô trong mảng 2 chiều (6 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Đường đi có tổng lớn nhất (kỹ thuật duyệt ô trong mảng 2 chiều) | 2 / 2 |
Đếm đảo 1 (kỹ thuật loang) | 3 / 3 |
Hình vuông lớn nhất 1 (mảng 2 chiều nâng cao) | 1 / 1 |
Kỹ thuật tìm kiếm (10 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Cặp số có hiệu bằng K | 3 / 3 |
Hàm tìm kiếm nhị phân | 1 / 1 |
Tìm kiếm vị trí đầu tiên của phần tử x trong mảng | 3 / 3 |
Tìm kiếm phần tử xuất hiện cuối cùng | 3 / 3 |
Lập trình hướng đối tượng - OOP (8 điểm)
Mảng 1 chiều cơ bản (25 điểm)
Mảng 1 chiều nâng cao (35 điểm)
Mảng 2 chiều cơ bản (5 điểm)
Mảng 2 chiều nâng cao (4 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tìm đường đi | 1 / 1 |
Diện tích | 1 / 1 |
Xây dựng tam giác Pascal tính tổ hợp chập K của N (mảng 2 chiều nâng cao - quy hoạch động) | 2 / 2 |
Mảng cộng dồn (3 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Đếm mảng con chia hết cho k (mảng cộng dồn) | 2 / 2 |
Ký tự giống nhau SPOJ (mảng cộng dồn) | 1 / 1 |
Mảng đánh dấu (2 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Liệt kê các giá trị khác nhau theo thứ tự xuất hiện (mảng đánh dấu) | 1 / 1 |
Đếm các phần tử khác nhau trong mảng (set) | 1 / 1 |
Ngăn xếp (stack) (4 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Di chuyển dấu ngoặc (ngăn xếp - stack) | 2 / 2 |
Rectangular Area in a Histogram (ngăn xếp - stack) | 2 / 2 |
Phương pháp sinh (4 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Chia táo (thuật toán sinh - phương pháp sinh) | 2 / 2 |
Số lộc phát đối xứng chẵn (thuật toán sinh - phương pháp sinh) | 2 / 2 |
Quay lui - Nhánh cận (3 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Người du lịch | 1 / 1 |
Máy ATM (quay lui - nhánh cận) | 2 / 2 |
Quay lui (back track) (11 điểm)
Quy hoạch động (22 điểm)
Sàng số nguyên tố (1 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
In ra các số nguyên tố từ 1 đến n (sàng số nguyên tố) | 1 / 1 |
Sắp xếp (32 điểm)
STL Map C++ (11 điểm)
STL Set C++ (9 điểm)
STL Vector C++ (8 điểm)
Sử dụng hàm if (22 điểm)
Sử dụng switchcase (3 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Giải phương trình bậc nhất | 1 / 1 |
Chương trình máy tính bỏ túi | 1 / 1 |
Nhập vào số và in ra thứ bằng chữ | 1 / 1 |
Tham lam (7 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Largest Permutation (tham lam - sắp xếp) | 2 / 2 |
Số bị nhầm tai hại (bài 2 - tham lam) | 3 / 3 |
Sherlock and The Beast (tham lam) | 2 / 2 |
Tính toán cơ bản (31 điểm)
Toán tử điều kiện (3 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
In ra số lớn nhất, lớn thứ 2, nhỏ nhất trong 3 số | 1 / 1 |
Kiểm tra số âm hay số dương | 1 / 1 |
Số chia hết cho 3 và 5 | 1 / 1 |
Vòng lặp (8 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
In ra ký tự và ASCII (vòng lặp) | 1 / 1 |
Loại bỏ số 0 và 5 | 1 / 1 |
Số đặc biệt 2 | 1 / 1 |
Số tuần hoàn | 5 / 5 |